Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,280,121 Bạch Kim II
2. 4,152,433 -
3. 3,837,796 Bạch Kim I
4. 3,768,643 ngọc lục bảo III
5. 3,461,286 -
6. 3,204,568 Kim Cương II
7. 3,181,183 -
8. 3,173,227 Vàng IV
9. 3,109,073 Kim Cương IV
10. 3,016,476 Bạch Kim I
11. 2,995,791 -
12. 2,887,855 -
13. 2,886,078 -
14. 2,875,780 Bạch Kim IV
15. 2,864,060 -
16. 2,838,522 Bạch Kim IV
17. 2,827,822 Cao Thủ
18. 2,798,870 ngọc lục bảo IV
19. 2,763,188 -
20. 2,732,467 -
21. 2,642,332 Bạc II
22. 2,627,346 -
23. 2,624,304 Vàng III
24. 2,599,114 Kim Cương I
25. 2,585,781 -
26. 2,565,436 -
27. 2,519,351 -
28. 2,498,634 Bạc III
29. 2,482,040 Sắt I
30. 2,467,329 ngọc lục bảo I
31. 2,438,130 ngọc lục bảo III
32. 2,417,382 -
33. 2,410,874 -
34. 2,400,148 ngọc lục bảo I
35. 2,385,362 -
36. 2,363,487 Cao Thủ
37. 2,321,125 ngọc lục bảo III
38. 2,310,062 Kim Cương III
39. 2,297,122 Kim Cương I
40. 2,290,820 Kim Cương II
41. 2,287,575 -
42. 2,287,544 Kim Cương IV
43. 2,284,611 -
44. 2,277,906 Bạch Kim IV
45. 2,275,400 Kim Cương IV
46. 2,264,550 -
47. 2,239,342 -
48. 2,236,526 -
49. 2,236,414 -
50. 2,229,404 -
51. 2,194,389 -
52. 2,193,281 -
53. 2,181,451 -
54. 2,165,817 ngọc lục bảo IV
55. 2,163,315 Kim Cương IV
56. 2,142,367 Kim Cương IV
57. 2,141,105 Vàng III
58. 2,134,644 Đồng IV
59. 2,128,004 -
60. 2,117,191 -
61. 2,102,816 ngọc lục bảo I
62. 2,100,450 -
63. 2,098,733 Vàng I
64. 2,091,540 -
65. 2,089,017 -
66. 2,087,147 -
67. 2,087,103 -
68. 2,082,330 -
69. 2,081,028 -
70. 2,070,999 Bạch Kim II
71. 2,069,728 -
72. 2,065,080 -
73. 2,042,841 ngọc lục bảo IV
74. 2,041,488 -
75. 2,030,700 -
76. 2,020,934 Vàng II
77. 2,015,432 -
78. 2,001,031 Cao Thủ
79. 1,999,054 Cao Thủ
80. 1,983,438 -
81. 1,968,884 -
82. 1,960,500 -
83. 1,930,699 -
84. 1,929,427 -
85. 1,897,238 -
86. 1,894,323 Đồng II
87. 1,863,837 ngọc lục bảo III
88. 1,863,428 -
89. 1,851,847 Kim Cương IV
90. 1,850,597 -
91. 1,850,531 -
92. 1,839,441 ngọc lục bảo III
93. 1,838,146 -
94. 1,831,025 -
95. 1,825,367 -
96. 1,820,473 ngọc lục bảo I
97. 1,794,103 Bạch Kim IV
98. 1,793,583 Kim Cương IV
99. 1,793,207 -
100. 1,770,313 Kim Cương II