Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,064,076 Cao Thủ
2. 3,062,399 Bạch Kim II
3. 3,035,398 -
4. 2,699,489 Bạc II
5. 2,663,745 Kim Cương III
6. 2,621,506 Kim Cương III
7. 2,513,035 -
8. 2,426,484 Kim Cương IV
9. 2,364,494 Kim Cương I
10. 2,336,666 Đồng I
11. 2,271,051 -
12. 2,233,325 ngọc lục bảo IV
13. 2,218,192 ngọc lục bảo II
14. 2,204,935 -
15. 2,182,346 Kim Cương I
16. 2,109,085 -
17. 2,103,359 -
18. 2,091,450 Kim Cương IV
19. 2,062,390 -
20. 2,051,537 ngọc lục bảo I
21. 2,032,501 -
22. 2,023,469 Kim Cương III
23. 1,965,385 Bạch Kim III
24. 1,947,698 Bạch Kim II
25. 1,918,782 -
26. 1,913,530 ngọc lục bảo II
27. 1,909,435 -
28. 1,885,944 -
29. 1,872,165 ngọc lục bảo IV
30. 1,842,408 Kim Cương IV
31. 1,836,761 ngọc lục bảo III
32. 1,815,007 ngọc lục bảo IV
33. 1,782,894 ngọc lục bảo III
34. 1,773,638 Cao Thủ
35. 1,762,303 ngọc lục bảo IV
36. 1,748,544 Bạch Kim IV
37. 1,742,178 -
38. 1,741,339 Vàng I
39. 1,735,189 Kim Cương II
40. 1,721,769 ngọc lục bảo I
41. 1,719,193 -
42. 1,716,145 Kim Cương III
43. 1,710,509 ngọc lục bảo III
44. 1,708,926 Cao Thủ
45. 1,692,085 -
46. 1,688,351 Kim Cương IV
47. 1,680,791 -
48. 1,677,565 -
49. 1,676,542 Bạch Kim III
50. 1,663,509 Bạch Kim IV
51. 1,661,136 Kim Cương IV
52. 1,645,397 ngọc lục bảo III
53. 1,642,590 ngọc lục bảo IV
54. 1,636,772 -
55. 1,636,537 -
56. 1,631,370 -
57. 1,618,468 -
58. 1,601,842 Kim Cương II
59. 1,591,724 ngọc lục bảo IV
60. 1,581,867 -
61. 1,571,019 Cao Thủ
62. 1,567,314 -
63. 1,553,676 ngọc lục bảo II
64. 1,544,793 -
65. 1,544,517 -
66. 1,541,092 Kim Cương I
67. 1,530,973 Bạch Kim IV
68. 1,527,344 ngọc lục bảo IV
69. 1,526,626 ngọc lục bảo III
70. 1,526,268 Bạch Kim IV
71. 1,522,796 Kim Cương IV
72. 1,519,670 -
73. 1,519,004 -
74. 1,513,598 -
75. 1,513,069 Cao Thủ
76. 1,511,849 Bạch Kim I
77. 1,510,547 -
78. 1,509,319 ngọc lục bảo IV
79. 1,508,972 ngọc lục bảo IV
80. 1,508,658 Bạch Kim IV
81. 1,502,582 Bạch Kim I
82. 1,499,535 Bạch Kim IV
83. 1,495,479 Kim Cương I
84. 1,490,196 -
85. 1,485,709 -
86. 1,454,214 Bạch Kim IV
87. 1,452,627 Vàng IV
88. 1,448,411 -
89. 1,447,725 Cao Thủ
90. 1,446,882 -
91. 1,441,147 Đồng IV
92. 1,437,623 ngọc lục bảo IV
93. 1,420,402 Vàng IV
94. 1,411,873 ngọc lục bảo IV
95. 1,405,563 -
96. 1,404,658 Đồng III
97. 1,371,593 Đồng III
98. 1,370,664 Cao Thủ
99. 1,367,221 ngọc lục bảo III
100. 1,363,282 -