Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,926,183 Bạch Kim III
2. 3,374,455 -
3. 3,370,714 Bạc IV
4. 3,131,683 Kim Cương IV
5. 3,088,097 -
6. 2,935,615 Sắt II
7. 2,797,880 Bạc I
8. 2,508,180 -
9. 2,477,939 Kim Cương II
10. 2,168,257 -
11. 2,084,156 Bạc IV
12. 2,036,095 Đồng I
13. 2,009,345 Cao Thủ
14. 1,964,845 ngọc lục bảo IV
15. 1,898,391 -
16. 1,833,001 Bạch Kim III
17. 1,809,675 -
18. 1,796,381 -
19. 1,743,479 -
20. 1,740,193 -
21. 1,739,774 Bạch Kim III
22. 1,736,707 -
23. 1,732,030 Vàng I
24. 1,671,352 -
25. 1,659,977 -
26. 1,630,200 Bạch Kim II
27. 1,626,839 -
28. 1,601,566 Vàng I
29. 1,601,510 -
30. 1,599,673 -
31. 1,591,872 ngọc lục bảo III
32. 1,582,159 -
33. 1,509,812 -
34. 1,498,898 ngọc lục bảo I
35. 1,493,868 Bạc III
36. 1,487,677 -
37. 1,458,593 Bạch Kim III
38. 1,446,852 -
39. 1,444,470 Bạch Kim IV
40. 1,430,515 -
41. 1,430,203 Bạch Kim III
42. 1,429,194 Kim Cương IV
43. 1,407,667 -
44. 1,362,159 Kim Cương IV
45. 1,362,075 Bạch Kim II
46. 1,345,877 Kim Cương IV
47. 1,327,499 Vàng I
48. 1,322,675 ngọc lục bảo II
49. 1,319,006 Bạc III
50. 1,314,957 -
51. 1,313,347 -
52. 1,299,243 -
53. 1,265,982 -
54. 1,255,046 -
55. 1,254,861 ngọc lục bảo IV
56. 1,252,020 -
57. 1,231,737 ngọc lục bảo II
58. 1,226,364 Bạch Kim II
59. 1,225,815 Bạch Kim III
60. 1,218,950 -
61. 1,206,119 Bạch Kim I
62. 1,190,946 ngọc lục bảo II
63. 1,186,588 -
64. 1,183,524 -
65. 1,182,244 -
66. 1,180,357 Đồng III
67. 1,177,918 ngọc lục bảo III
68. 1,162,729 Vàng I
69. 1,160,328 -
70. 1,157,504 -
71. 1,138,405 -
72. 1,136,064 ngọc lục bảo III
73. 1,129,504 -
74. 1,124,389 Bạch Kim IV
75. 1,122,446 -
76. 1,114,401 -
77. 1,113,873 -
78. 1,110,705 -
79. 1,106,035 Bạch Kim III
80. 1,104,205 -
81. 1,099,633 Bạch Kim IV
82. 1,099,614 Đồng IV
83. 1,094,652 -
84. 1,091,934 -
85. 1,061,835 -
86. 1,056,836 -
87. 1,044,073 -
88. 1,042,673 -
89. 1,035,241 Bạch Kim I
90. 1,034,170 -
91. 1,031,115 Sắt II
92. 1,027,854 -
93. 1,027,124 -
94. 1,025,192 Bạc II
95. 1,019,892 ngọc lục bảo IV
96. 1,019,110 Bạch Kim II
97. 1,017,682 -
98. 1,016,111 -
99. 993,562 Đồng II
100. 990,734 -