Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,327,421 -
2. 2,659,931 Vàng IV
3. 2,223,779 Đại Cao Thủ
4. 1,956,659 -
5. 1,954,898 -
6. 1,823,287 Bạch Kim III
7. 1,729,847 -
8. 1,625,723 -
9. 1,621,910 Đồng III
10. 1,579,356 -
11. 1,524,910 -
12. 1,505,837 -
13. 1,495,161 -
14. 1,447,099 -
15. 1,379,771 Bạch Kim III
16. 1,356,882 -
17. 1,209,704 ngọc lục bảo IV
18. 1,170,745 -
19. 1,151,832 ngọc lục bảo III
20. 1,123,434 Bạch Kim IV
21. 1,121,089 Đồng II
22. 1,090,857 -
23. 1,089,635 -
24. 1,086,522 -
25. 1,077,169 -
26. 1,068,093 -
27. 1,066,968 -
28. 1,064,518 Vàng I
29. 1,054,311 ngọc lục bảo I
30. 1,023,530 ngọc lục bảo III
31. 1,017,385 -
32. 1,005,617 -
33. 993,052 Bạch Kim I
34. 986,802 Cao Thủ
35. 986,289 -
36. 962,769 Bạc III
37. 962,016 Đồng IV
38. 959,173 ngọc lục bảo III
39. 955,016 Bạch Kim III
40. 950,257 -
41. 942,553 -
42. 936,099 -
43. 935,211 -
44. 934,224 Vàng IV
45. 916,947 Đồng III
46. 899,652 Bạch Kim II
47. 897,457 -
48. 895,816 ngọc lục bảo II
49. 894,974 Đồng III
50. 886,254 -
51. 880,301 -
52. 856,287 Bạch Kim I
53. 849,682 -
54. 845,490 -
55. 842,710 -
56. 841,354 -
57. 837,172 Vàng III
58. 833,522 -
59. 829,150 -
60. 826,851 ngọc lục bảo IV
61. 824,987 Đồng II
62. 816,757 Bạc IV
63. 815,945 -
64. 815,085 -
65. 812,795 Bạch Kim II
66. 811,964 -
67. 810,176 -
68. 808,898 -
69. 808,019 -
70. 807,417 -
71. 799,682 -
72. 798,706 Bạc IV
73. 797,416 -
74. 787,726 ngọc lục bảo I
75. 786,347 -
76. 781,059 Đồng I
77. 779,540 -
78. 779,515 ngọc lục bảo IV
79. 778,602 -
80. 774,065 Bạc III
81. 772,147 -
82. 760,283 Bạch Kim IV
83. 759,425 -
84. 746,340 -
85. 745,939 -
86. 745,660 Đồng III
87. 734,712 -
88. 734,485 -
89. 734,140 -
90. 730,674 ngọc lục bảo III
91. 729,982 -
92. 729,769 -
93. 728,520 -
94. 718,469 Bạch Kim IV
95. 717,420 Bạch Kim II
96. 708,492 Bạc I
97. 708,347 -
98. 708,338 -
99. 707,873 Bạch Kim IV
100. 705,642 Bạch Kim IV