Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,426,927 Vàng III
2. 3,184,728 Kim Cương II
3. 2,933,782 -
4. 2,733,445 -
5. 2,551,504 -
6. 2,458,461 -
7. 2,442,102 -
8. 1,911,369 Kim Cương IV
9. 1,802,905 -
10. 1,769,180 Đại Cao Thủ
11. 1,722,676 -
12. 1,716,027 Kim Cương IV
13. 1,705,955 Kim Cương III
14. 1,681,024 Đồng II
15. 1,642,613 ngọc lục bảo III
16. 1,635,419 Đại Cao Thủ
17. 1,612,512 -
18. 1,590,611 ngọc lục bảo II
19. 1,534,568 Bạch Kim I
20. 1,522,556 ngọc lục bảo IV
21. 1,518,607 Kim Cương II
22. 1,515,100 -
23. 1,379,776 -
24. 1,354,004 ngọc lục bảo IV
25. 1,338,310 Kim Cương II
26. 1,324,629 -
27. 1,323,978 -
28. 1,298,879 Bạch Kim I
29. 1,278,737 -
30. 1,276,251 -
31. 1,257,910 Bạch Kim II
32. 1,239,319 -
33. 1,236,387 Đồng I
34. 1,215,261 Bạch Kim II
35. 1,197,127 ngọc lục bảo II
36. 1,194,228 -
37. 1,186,312 ngọc lục bảo II
38. 1,185,904 -
39. 1,175,770 -
40. 1,175,446 -
41. 1,171,029 -
42. 1,161,777 -
43. 1,152,014 -
44. 1,116,731 ngọc lục bảo III
45. 1,108,693 -
46. 1,095,220 -
47. 1,087,675 -
48. 1,087,176 -
49. 1,086,135 ngọc lục bảo IV
50. 1,074,627 -
51. 1,068,604 -
52. 1,067,450 Bạch Kim I
53. 1,062,007 Bạch Kim IV
54. 1,058,349 Cao Thủ
55. 1,058,171 Kim Cương IV
56. 1,048,255 ngọc lục bảo III
57. 1,037,969 -
58. 1,034,185 -
59. 1,031,739 Vàng II
60. 1,025,848 -
61. 1,024,350 -
62. 1,020,700 Bạch Kim IV
63. 1,007,754 -
64. 1,001,769 -
65. 1,000,235 -
66. 998,092 -
67. 992,011 ngọc lục bảo III
68. 990,084 -
69. 985,919 Cao Thủ
70. 977,215 -
71. 971,480 -
72. 966,135 -
73. 966,098 Kim Cương III
74. 963,820 Bạch Kim I
75. 958,619 -
76. 958,285 Bạch Kim II
77. 953,658 ngọc lục bảo III
78. 946,299 -
79. 944,064 -
80. 943,419 Bạch Kim IV
81. 941,745 Cao Thủ
82. 940,036 Đồng I
83. 938,400 Bạch Kim I
84. 931,477 ngọc lục bảo I
85. 930,558 -
86. 927,282 Kim Cương IV
87. 924,701 -
88. 914,729 -
89. 914,293 ngọc lục bảo II
90. 913,895 ngọc lục bảo I
91. 910,142 -
92. 909,456 -
93. 906,563 Bạch Kim II
94. 896,198 -
95. 895,134 -
96. 891,241 Kim Cương III
97. 890,933 -
98. 886,520 -
99. 875,854 ngọc lục bảo III
100. 875,190 -