Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,910,774 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Zac
Zac
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
자크족#역시폭군
KR
8,044,324
ngọc lục bảo III
2.
exposelol#BR1
BR
7,201,376
-
3.
Bryan#Siu
TW
7,120,606
-
4.
borzoi dog#JP1
JP
6,523,858
-
5.
킹자크지#KR1
KR
6,493,563
Kim Cương IV
6.
my banana stinks#EUW
EUW
5,900,032
-
7.
提摩老祖叫我不操作#978
TW
5,638,157
-
8.
台中牛舌餅#TW2
TW
5,454,314
-
9.
Araroont#EUW
EUW
5,196,894
Đồng I
10.
conflictjz2000#NA1
NA
5,133,624
-
11.
海綿寶寶VS派大星#TW2
TW
5,003,855
-
12.
Turbo Time#420
EUW
4,939,747
Đồng I
13.
PCM Young Father#ZAC1
VN
4,833,261
-
14.
pappyshampoo#NA1
NA
4,801,130
Vàng II
15.
MateoDeItalia#NA1
NA
4,755,401
-
16.
184cm77kg#KR1
KR
4,707,367
-
17.
GUMO GUMO ZAK#EUW
EUW
4,701,433
-
18.
내몸에텔타라#KR1
KR
4,564,580
-
19.
짜크퀸#KR1
KR
4,360,149
Vàng IV
20.
打野到上送下去#TW2
TW
4,301,940
Đồng IV
21.
CaptainZacMid#9746
TH
4,289,375
ngọc lục bảo II
22.
Falshor#NA1
NA
4,279,220
-
23.
조은사내#KR1
KR
4,091,692
-
24.
Zac Le Bleu#NA1
NA
4,063,303
Đồng III
25.
Anhrongay#VN2
VN
4,050,092
Bạc II
26.
Zac Haribo#Zac
NA
4,034,178
-
27.
Zac eh Top#BR1
BR
4,018,606
Bạch Kim IV
28.
Zac#8789
TW
4,007,127
Bạch Kim III
29.
Force Recon#KR1
KR
3,995,273
Bạch Kim III
30.
Generalbrains#8070
NA
3,991,822
Đồng II
31.
臭臭泥跳來跳去#6024
TW
3,917,602
-
32.
자크로크자#KR1
KR
3,907,649
ngọc lục bảo I
33.
SharinganDee#KR1
KR
3,863,958
ngọc lục bảo IV
34.
FitzNA#NA1
NA
3,831,737
-
35.
이즈해#KR1
KR
3,819,499
-
36.
goldenLUTSCHER#004
EUW
3,815,177
Kim Cương I
37.
ZACrazy#3030
EUNE
3,814,940
-
38.
Zoup#NA1
NA
3,813,631
-
39.
Grath Greenwood#NA1
NA
3,729,803
-
40.
36951266del#KR1
KR
3,725,027
-
41.
Scibbles#Mac
NA
3,700,512
Kim Cương II
42.
Dumletikkari#EUW
EUW
3,688,328
Cao Thủ
43.
BeellViAstus#EUW
EUW
3,640,014
-
44.
익산맛젤리#KR1
KR
3,637,426
-
45.
Μarcin#EUNE
EUNE
3,634,862
Kim Cương IV
46.
賜我力量#TW2
TW
3,618,610
-
47.
TheZacIsHere#2170
EUW
3,616,181
Vàng III
48.
godlikeBot#EUW
EUW
3,570,752
ngọc lục bảo I
49.
Zacyajin#LAS
LAS
3,555,026
Bạch Kim III
50.
My name is Zac#KR1
KR
3,539,102
-
51.
tv Zacolodon#LAS
LAS
3,531,424
-
52.
Drizts92#EUW
EUW
3,514,728
Bạc II
53.
Kerry KoMoco#EUW
EUW
3,492,979
-
54.
자크Zac#KR1
KR
3,457,220
-
55.
Knoep3rt#EUW
EUW
3,449,260
-
56.
F16 Zac#TR1
TR
3,426,927
Bạc II
57.
BLOBS BE MINE#NA1
NA
3,422,166
-
58.
젤리에 텔#KR1
KR
3,380,365
Bạch Kim II
59.
Parzych#EUNE
EUNE
3,370,721
-
60.
Honte#001
EUW
3,367,807
-
61.
iRelentless#NA1
NA
3,353,119
-
62.
파이터좀비#KR1
KR
3,344,435
-
63.
매직경#7183
KR
3,308,217
Kim Cương I
64.
TheGoldenWorld#EUW
EUW
3,258,932
-
65.
ArrowsofAlfar#EUW
EUW
3,255,561
-
66.
Zacasm#EUW
EUW
3,226,104
-
67.
광명시 철산동#KR1
KR
3,198,821
ngọc lục bảo II
68.
몽이가반하다#KR1
KR
3,193,653
-
69.
swifty slime 69#NA1
NA
3,187,940
-
70.
brainbreakers#KR1
KR
3,184,794
-
71.
The Batur#ALP
TR
3,184,728
-
72.
Nybbit#LAS
LAS
3,181,791
Kim Cương IV
73.
젤리그랩#KR1
KR
3,173,815
-
74.
魚蛋爸爸#2884
TW
3,149,441
Đồng III
75.
조선 젤리보#KR1
KR
3,127,104
-
76.
Lý TươnG Di#1806
VN
3,125,163
-
77.
Engage#EUW
EUW
3,123,303
Kim Cương II
78.
아모레이피크닉#KR1
KR
3,122,149
-
79.
한타천재#KR1
KR
3,110,908
ngọc lục bảo II
80.
TwitchTv Buuzac#NA1
NA
3,099,725
ngọc lục bảo IV
81.
17515119del#KR1
KR
3,099,314
-
82.
그린썬#KR1
KR
3,086,119
-
83.
錄錄醬#TW2
TW
3,061,109
-
84.
유우키 테츠#KR1
KR
3,047,621
-
85.
台灣小果凍
TW
3,037,748
-
86.
Demonsl3lood#NA1
NA
3,029,832
-
87.
전투 크리쳐#KR1
KR
3,026,581
Kim Cương III
88.
렁코의남자#KR1
KR
3,010,410
-
89.
의문의 젤리장인#KR1
KR
3,006,494
Bạc II
90.
pherlando#MOMO
PH
2,994,583
Vàng IV
91.
2613263500605194#06054
VN
2,989,955
-
92.
Captain Stevie B#NA1
NA
2,985,394
-
93.
여진자크#KR1
KR
2,978,120
-
94.
krijntje#EUW
EUW
2,961,679
-
95.
자 크#어르신
KR
2,960,217
-
96.
TWOSTONE#KR1
KR
2,947,036
Bạch Kim I
97.
tempsjgoxzbgdfax
EUW
2,933,782
-
98.
tempsjgoxzbgdfax#EUW
TR
2,933,782
-
99.
Periodic#Zac
NA
2,932,158
-
100.
selian#NA1
NA
2,922,539
-
1
2
3
4
5
6
>