Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,044,324 ngọc lục bảo III
2. 7,201,376 -
3. 7,120,606 -
4. 6,523,858 -
5. 6,493,563 Kim Cương IV
6. 5,900,032 -
7. 5,638,157 -
8. 5,454,314 -
9. 5,196,894 Đồng I
10. 5,133,624 -
11. 5,003,855 -
12. 4,939,747 Đồng I
13. 4,833,261 -
14. 4,801,130 Vàng II
15. 4,755,401 -
16. 4,707,367 -
17. 4,701,433 -
18. 4,564,580 -
19. 4,360,149 Vàng IV
20. 4,301,940 Đồng IV
21. 4,289,375 ngọc lục bảo II
22. 4,279,220 -
23. 4,091,692 -
24. 4,063,303 Đồng III
25. 4,050,092 Bạc II
26. 4,034,178 -
27. 4,018,606 Bạch Kim IV
28. 4,007,127 Bạch Kim III
29. 3,995,273 Bạch Kim III
30. 3,991,822 Đồng II
31. 3,917,602 -
32. 3,907,649 ngọc lục bảo I
33. 3,863,958 ngọc lục bảo IV
34. 3,831,737 -
35. 3,819,499 -
36. 3,815,177 Kim Cương I
37. 3,814,940 -
38. 3,813,631 -
39. 3,729,803 -
40. 3,725,027 -
41. 3,700,512 Kim Cương II
42. 3,688,328 Cao Thủ
43. 3,640,014 -
44. 3,637,426 -
45. 3,634,862 Kim Cương IV
46. 3,618,610 -
47. 3,616,181 Vàng III
48. 3,570,752 ngọc lục bảo I
49. 3,555,026 Bạch Kim III
50. 3,539,102 -
51. 3,531,424 -
52. 3,514,728 Bạc II
53. 3,492,979 -
54. 3,457,220 -
55. 3,449,260 -
56. 3,426,927 Bạc II
57. 3,422,166 -
58. 3,380,365 Bạch Kim II
59. 3,370,721 -
60. 3,367,807 -
61. 3,353,119 -
62. 3,344,435 -
63. 3,308,217 Kim Cương I
64. 3,258,932 -
65. 3,255,561 -
66. 3,226,104 -
67. 3,198,821 ngọc lục bảo II
68. 3,193,653 -
69. 3,187,940 -
70. 3,184,794 -
71. 3,184,728 -
72. 3,181,791 Kim Cương IV
73. 3,173,815 -
74. 3,149,441 Đồng III
75. 3,127,104 -
76. 3,125,163 -
77. 3,123,303 Kim Cương II
78. 3,122,149 -
79. 3,110,908 ngọc lục bảo II
80. 3,099,725 ngọc lục bảo IV
81. 3,099,314 -
82. 3,086,119 -
83. 3,061,109 -
84. 3,047,621 -
85. 3,037,748 -
86. 3,029,832 -
87. 3,026,581 Kim Cương III
88. 3,010,410 -
89. 3,006,494 Bạc II
90. 2,994,583 Vàng IV
91. 2,989,955 -
92. 2,985,394 -
93. 2,978,120 -
94. 2,961,679 -
95. 2,960,217 -
96. 2,947,036 Bạch Kim I
97. 2,933,782 -
98. 2,933,782 -
99. 2,932,158 -
100. 2,922,539 -