Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,328,970 Vàng III
2. 2,209,897 ngọc lục bảo IV
3. 1,990,995 Vàng IV
4. 1,956,334 Đồng IV
5. 1,869,546 ngọc lục bảo IV
6. 1,833,989 ngọc lục bảo III
7. 1,723,231 ngọc lục bảo II
8. 1,603,925 Bạch Kim IV
9. 1,596,361 Đồng III
10. 1,532,038 Bạc III
11. 1,507,834 -
12. 1,486,175 Bạch Kim IV
13. 1,477,673 -
14. 1,458,869 Bạch Kim IV
15. 1,454,630 Bạch Kim I
16. 1,448,578 Kim Cương I
17. 1,415,968 ngọc lục bảo II
18. 1,412,830 Vàng II
19. 1,392,609 Kim Cương IV
20. 1,391,559 Bạch Kim I
21. 1,383,176 ngọc lục bảo III
22. 1,367,168 Bạc I
23. 1,286,979 -
24. 1,284,891 Đại Cao Thủ
25. 1,282,990 Bạc IV
26. 1,277,726 ngọc lục bảo IV
27. 1,269,346 Vàng IV
28. 1,266,512 Bạc II
29. 1,266,307 ngọc lục bảo IV
30. 1,261,501 Kim Cương III
31. 1,253,708 ngọc lục bảo III
32. 1,234,726 Kim Cương III
33. 1,223,208 Kim Cương III
34. 1,208,830 -
35. 1,208,146 Kim Cương IV
36. 1,201,875 Bạch Kim IV
37. 1,195,730 Đồng I
38. 1,194,619 Vàng IV
39. 1,194,320 Bạch Kim III
40. 1,192,009 -
41. 1,180,108 Bạch Kim II
42. 1,175,628 -
43. 1,170,062 ngọc lục bảo IV
44. 1,162,828 ngọc lục bảo II
45. 1,156,934 Đồng III
46. 1,150,522 Vàng IV
47. 1,144,142 -
48. 1,138,765 Bạch Kim III
49. 1,136,536 ngọc lục bảo IV
50. 1,126,028 ngọc lục bảo III
51. 1,123,418 -
52. 1,122,104 -
53. 1,116,808 Kim Cương IV
54. 1,116,162 Bạc I
55. 1,110,646 Cao Thủ
56. 1,103,375 -
57. 1,099,360 Bạch Kim III
58. 1,097,872 -
59. 1,086,000 Bạch Kim II
60. 1,085,321 Bạch Kim IV
61. 1,084,681 -
62. 1,084,595 Đồng IV
63. 1,080,195 Bạch Kim IV
64. 1,072,140 -
65. 1,071,519 Đồng III
66. 1,064,047 Đồng IV
67. 1,054,408 Vàng II
68. 1,049,684 ngọc lục bảo IV
69. 1,032,860 -
70. 1,030,189 Kim Cương IV
71. 1,022,643 -
72. 1,022,437 Bạch Kim IV
73. 1,012,254 -
74. 1,009,864 -
75. 997,365 ngọc lục bảo IV
76. 995,963 -
77. 991,882 ngọc lục bảo III
78. 991,331 Đồng II
79. 985,445 Kim Cương II
80. 984,497 Đồng III
81. 974,752 Sắt I
82. 974,372 -
83. 972,527 Bạch Kim IV
84. 971,710 Vàng IV
85. 971,109 -
86. 968,470 Kim Cương III
87. 968,371 Bạch Kim III
88. 967,164 ngọc lục bảo IV
89. 966,974 ngọc lục bảo IV
90. 965,239 Bạch Kim IV
91. 964,999 Đồng IV
92. 964,936 Đồng I
93. 964,794 Vàng III
94. 964,788 Bạch Kim II
95. 961,233 Bạch Kim III
96. 960,758 -
97. 957,841 Kim Cương II
98. 956,095 -
99. 954,489 Bạc I
100. 954,291 Kim Cương IV