Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,463,025 Bạc I
2. 3,268,682 Kim Cương II
3. 2,951,883 Đồng I
4. 2,800,755 -
5. 2,723,092 Kim Cương III
6. 2,503,616 Cao Thủ
7. 2,481,321 -
8. 2,472,740 ngọc lục bảo III
9. 2,365,951 Bạch Kim IV
10. 2,327,700 -
11. 2,307,625 Bạch Kim III
12. 2,220,500 Kim Cương II
13. 2,170,630 -
14. 2,139,462 -
15. 2,138,517 -
16. 2,115,169 Đồng II
17. 2,102,656 -
18. 2,086,612 ngọc lục bảo IV
19. 2,069,659 -
20. 2,023,143 -
21. 2,007,297 -
22. 2,000,042 Bạch Kim IV
23. 1,976,599 -
24. 1,946,436 ngọc lục bảo I
25. 1,942,310 ngọc lục bảo I
26. 1,901,449 Đồng II
27. 1,887,224 ngọc lục bảo II
28. 1,863,657 -
29. 1,815,070 ngọc lục bảo I
30. 1,811,023 Bạch Kim IV
31. 1,784,013 Bạc IV
32. 1,782,928 Cao Thủ
33. 1,766,140 -
34. 1,765,465 -
35. 1,758,566 ngọc lục bảo IV
36. 1,740,445 Sắt IV
37. 1,736,978 Vàng IV
38. 1,732,883 ngọc lục bảo IV
39. 1,732,737 ngọc lục bảo III
40. 1,731,339 -
41. 1,727,084 Vàng IV
42. 1,718,746 ngọc lục bảo II
43. 1,708,826 -
44. 1,698,674 Bạch Kim IV
45. 1,690,939 -
46. 1,675,648 Bạc III
47. 1,672,926 Sắt IV
48. 1,671,642 Cao Thủ
49. 1,671,380 -
50. 1,668,619 Bạch Kim I
51. 1,662,910 Vàng II
52. 1,643,967 Kim Cương III
53. 1,636,990 -
54. 1,629,432 ngọc lục bảo I
55. 1,626,618 -
56. 1,626,439 -
57. 1,618,057 -
58. 1,616,836 ngọc lục bảo IV
59. 1,614,712 ngọc lục bảo IV
60. 1,610,596 ngọc lục bảo III
61. 1,609,237 ngọc lục bảo III
62. 1,602,730 -
63. 1,593,943 Vàng I
64. 1,592,179 -
65. 1,590,966 Kim Cương II
66. 1,589,350 Bạc IV
67. 1,585,394 ngọc lục bảo III
68. 1,583,435 Bạc II
69. 1,578,811 Vàng II
70. 1,566,704 -
71. 1,564,491 -
72. 1,563,420 ngọc lục bảo II
73. 1,561,245 -
74. 1,557,507 -
75. 1,556,617 Kim Cương II
76. 1,534,537 -
77. 1,530,015 Bạch Kim I
78. 1,529,030 ngọc lục bảo IV
79. 1,526,018 Kim Cương IV
80. 1,519,091 -
81. 1,518,476 Vàng II
82. 1,517,674 -
83. 1,516,251 -
84. 1,514,264 Bạch Kim II
85. 1,512,905 -
86. 1,512,460 -
87. 1,505,285 Cao Thủ
88. 1,503,380 Cao Thủ
89. 1,500,206 -
90. 1,497,349 -
91. 1,497,135 Vàng II
92. 1,493,813 -
93. 1,492,701 -
94. 1,488,625 Bạch Kim III
95. 1,486,773 Bạc III
96. 1,482,960 Kim Cương IV
97. 1,477,947 ngọc lục bảo I
98. 1,477,779 Bạch Kim IV
99. 1,476,831 Cao Thủ
100. 1,471,545 -