Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,001,484 Bạch Kim I
2. 1,945,118 Bạch Kim II
3. 1,893,885 -
4. 1,638,862 -
5. 1,448,525 Bạch Kim I
6. 1,419,492 -
7. 1,383,428 -
8. 1,383,319 ngọc lục bảo III
9. 1,358,850 Bạch Kim II
10. 1,325,203 ngọc lục bảo IV
11. 1,249,123 ngọc lục bảo I
12. 1,148,882 Bạc IV
13. 1,121,276 -
14. 1,081,621 Kim Cương III
15. 1,066,701 -
16. 1,061,858 ngọc lục bảo IV
17. 1,048,746 -
18. 1,039,136 Kim Cương III
19. 1,005,236 ngọc lục bảo II
20. 996,987 Đồng I
21. 969,201 ngọc lục bảo II
22. 957,928 Bạch Kim IV
23. 948,535 Bạch Kim III
24. 942,779 Vàng III
25. 886,647 ngọc lục bảo III
26. 868,428 Cao Thủ
27. 845,384 ngọc lục bảo III
28. 814,950 ngọc lục bảo II
29. 805,224 ngọc lục bảo IV
30. 804,139 Kim Cương II
31. 793,612 Đồng III
32. 786,979 Kim Cương III
33. 770,679 ngọc lục bảo III
34. 768,938 Sắt III
35. 757,967 Bạch Kim IV
36. 749,817 Bạc IV
37. 743,104 Bạch Kim II
38. 740,393 Bạc I
39. 736,662 -
40. 735,748 -
41. 730,073 -
42. 724,209 -
43. 723,950 -
44. 712,632 Cao Thủ
45. 710,193 Bạch Kim II
46. 700,485 ngọc lục bảo IV
47. 700,138 Kim Cương IV
48. 699,849 Kim Cương II
49. 699,724 -
50. 698,428 -
51. 692,262 ngọc lục bảo IV
52. 687,556 Bạc IV
53. 687,249 Cao Thủ
54. 687,042 Kim Cương I
55. 686,330 Bạc I
56. 685,049 Bạch Kim I
57. 680,354 -
58. 677,870 -
59. 675,697 -
60. 675,277 Cao Thủ
61. 671,619 ngọc lục bảo IV
62. 670,847 Cao Thủ
63. 670,717 Kim Cương III
64. 668,409 Cao Thủ
65. 665,354 Bạch Kim I
66. 664,352 Kim Cương III
67. 658,458 ngọc lục bảo IV
68. 658,276 Bạch Kim I
69. 657,294 ngọc lục bảo II
70. 652,221 ngọc lục bảo I
71. 648,533 -
72. 648,074 -
73. 640,014 Cao Thủ
74. 638,912 Bạc I
75. 638,472 ngọc lục bảo IV
76. 638,399 Kim Cương IV
77. 637,677 ngọc lục bảo III
78. 636,831 -
79. 629,476 -
80. 622,330 Bạch Kim II
81. 619,625 Đồng III
82. 615,415 Kim Cương IV
83. 614,924 Bạch Kim III
84. 614,507 Bạch Kim III
85. 613,625 ngọc lục bảo III
86. 612,893 Đại Cao Thủ
87. 612,202 Kim Cương II
88. 610,139 ngọc lục bảo II
89. 609,747 ngọc lục bảo I
90. 607,764 -
91. 604,653 Kim Cương III
92. 601,369 ngọc lục bảo I
93. 598,246 -
94. 596,720 ngọc lục bảo II
95. 596,434 Vàng IV
96. 592,320 Bạch Kim III
97. 585,644 Bạc IV
98. 585,625 -
99. 585,390 Bạc IV
100. 579,255 Bạch Kim II