Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,893,885 -
2. 1,005,236 ngọc lục bảo II
3. 814,950 ngọc lục bảo II
4. 700,138 Kim Cương IV
5. 691,279 Bạc I
6. 668,409 Cao Thủ
7. 638,472 ngọc lục bảo IV
8. 592,320 Bạch Kim III
9. 585,390 Bạc III
10. 554,779 Bạc II
11. 540,056 ngọc lục bảo I
12. 531,061 Bạc II
13. 518,587 -
14. 505,595 ngọc lục bảo II
15. 504,912 -
16. 504,826 -
17. 489,565 -
18. 478,467 -
19. 456,395 -
20. 440,246 -
21. 400,112 Bạch Kim II
22. 394,112 -
23. 391,612 Đồng IV
24. 390,147 -
25. 390,003 -
26. 386,064 Bạc IV
27. 385,456 -
28. 377,143 Kim Cương II
29. 366,245 Bạc I
30. 365,554 Kim Cương III
31. 361,989 -
32. 360,994 ngọc lục bảo IV
33. 359,650 Kim Cương I
34. 355,786 Bạch Kim II
35. 355,256 Bạch Kim I
36. 352,323 Cao Thủ
37. 348,107 Kim Cương III
38. 344,253 -
39. 331,292 Đồng I
40. 326,139 -
41. 326,004 Kim Cương IV
42. 324,588 Bạch Kim II
43. 322,960 Đại Cao Thủ
44. 311,260 Bạch Kim IV
45. 309,426 Vàng III
46. 309,125 -
47. 306,376 -
48. 301,002 Bạc IV
49. 300,653 -
50. 294,577 -
51. 293,606 -
52. 290,721 -
53. 290,164 Bạch Kim I
54. 288,464 Bạch Kim III
55. 287,521 Bạc I
56. 286,056 -
57. 283,116 -
58. 282,707 Bạc III
59. 279,485 Đồng III
60. 279,113 Kim Cương III
61. 272,991 -
62. 272,102 Cao Thủ
63. 270,645 ngọc lục bảo II
64. 268,136 -
65. 263,835 -
66. 261,975 -
67. 261,442 Đồng IV
68. 258,107 -
69. 258,061 -
70. 257,954 Vàng III
71. 257,489 Cao Thủ
72. 257,374 Đồng III
73. 257,314 Kim Cương IV
74. 257,224 -
75. 256,407 Kim Cương III
76. 256,174 Đồng I
77. 256,129 Vàng I
78. 255,407 -
79. 255,036 -
80. 254,790 -
81. 254,200 Bạch Kim IV
82. 253,459 -
83. 252,108 -
84. 249,222 Vàng I
85. 249,110 -
86. 247,955 -
87. 247,537 -
88. 247,017 Bạc I
89. 246,162 -
90. 243,727 -
91. 243,145 ngọc lục bảo II
92. 243,130 -
93. 242,112 Cao Thủ
94. 241,828 -
95. 240,642 ngọc lục bảo III
96. 238,686 ngọc lục bảo I
97. 238,463 ngọc lục bảo II
98. 238,242 Đồng I
99. 237,782 -
100. 237,357 Kim Cương III