Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,642,887 Sắt I
2. 2,326,926 Kim Cương IV
3. 1,936,809 -
4. 1,911,791 Đại Cao Thủ
5. 1,818,034 Kim Cương I
6. 1,745,431 -
7. 1,732,756 Bạch Kim III
8. 1,715,623 -
9. 1,635,185 -
10. 1,635,034 Đại Cao Thủ
11. 1,607,770 Cao Thủ
12. 1,555,981 Bạch Kim IV
13. 1,547,073 -
14. 1,516,357 -
15. 1,491,653 -
16. 1,475,678 ngọc lục bảo IV
17. 1,452,670 Cao Thủ
18. 1,413,758 Vàng IV
19. 1,393,372 Kim Cương IV
20. 1,388,566 Bạc IV
21. 1,377,973 Bạch Kim IV
22. 1,376,557 -
23. 1,371,735 Đồng III
24. 1,365,512 Bạch Kim III
25. 1,353,144 Đồng II
26. 1,337,384 ngọc lục bảo IV
27. 1,325,663 -
28. 1,307,127 ngọc lục bảo II
29. 1,302,759 Kim Cương IV
30. 1,299,440 -
31. 1,295,668 Bạch Kim III
32. 1,266,794 Bạc I
33. 1,254,881 ngọc lục bảo I
34. 1,251,892 Kim Cương III
35. 1,241,994 -
36. 1,218,544 Kim Cương II
37. 1,217,341 Vàng III
38. 1,208,913 Kim Cương II
39. 1,204,882 Đại Cao Thủ
40. 1,196,600 -
41. 1,154,168 Bạch Kim IV
42. 1,153,139 Vàng III
43. 1,151,777 Bạc IV
44. 1,142,825 Bạch Kim IV
45. 1,135,548 Bạc III
46. 1,135,371 Kim Cương III
47. 1,132,859 -
48. 1,131,278 ngọc lục bảo III
49. 1,127,341 Bạch Kim IV
50. 1,119,198 -
51. 1,116,412 -
52. 1,114,428 ngọc lục bảo IV
53. 1,110,479 Vàng IV
54. 1,110,358 ngọc lục bảo III
55. 1,110,147 ngọc lục bảo IV
56. 1,089,358 Kim Cương III
57. 1,081,160 -
58. 1,072,146 Bạch Kim II
59. 1,068,261 ngọc lục bảo IV
60. 1,068,094 -
61. 1,064,948 Bạch Kim II
62. 1,061,029 -
63. 1,054,332 Kim Cương II
64. 1,053,328 ngọc lục bảo II
65. 1,051,671 Bạch Kim II
66. 1,050,537 -
67. 1,041,551 Bạch Kim II
68. 1,038,360 Vàng II
69. 1,032,642 Bạch Kim II
70. 1,029,542 Bạch Kim IV
71. 1,028,567 Bạch Kim III
72. 1,021,556 -
73. 1,020,543 -
74. 1,020,422 -
75. 1,017,158 Kim Cương II
76. 1,002,785 Vàng IV
77. 996,287 ngọc lục bảo IV
78. 995,501 Vàng III
79. 978,664 Kim Cương I
80. 976,002 Bạch Kim I
81. 975,278 ngọc lục bảo IV
82. 966,036 Đại Cao Thủ
83. 957,083 Kim Cương III
84. 949,028 -
85. 947,253 -
86. 944,271 Bạch Kim II
87. 938,964 -
88. 938,533 Bạch Kim IV
89. 934,954 Kim Cương III
90. 934,358 ngọc lục bảo IV
91. 933,451 -
92. 931,311 Đồng IV
93. 928,088 ngọc lục bảo IV
94. 921,730 Bạch Kim IV
95. 913,872 Đồng III
96. 913,112 -
97. 910,890 -
98. 906,014 Vàng III
99. 898,683 Bạch Kim IV
100. 896,517 -