Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,946,385 -
2. 5,827,753 Đồng I
3. 4,638,704 -
4. 4,146,714 Vàng IV
5. 3,934,628 ngọc lục bảo III
6. 3,852,380 Bạc III
7. 3,847,494 Bạc III
8. 3,110,206 Sắt II
9. 3,056,019 -
10. 2,912,522 -
11. 2,807,965 ngọc lục bảo III
12. 2,781,939 -
13. 2,763,965 Cao Thủ
14. 2,741,052 -
15. 2,667,799 Bạch Kim I
16. 2,571,048 -
17. 2,549,001 -
18. 2,519,701 Kim Cương IV
19. 2,487,077 Kim Cương I
20. 2,464,429 -
21. 2,443,842 Bạc IV
22. 2,432,799 ngọc lục bảo III
23. 2,400,193 Vàng II
24. 2,335,262 -
25. 2,295,510 Bạch Kim II
26. 2,244,185 ngọc lục bảo II
27. 2,234,716 Đồng II
28. 2,230,230 -
29. 2,218,133 -
30. 2,212,539 Kim Cương IV
31. 2,208,672 -
32. 2,194,154 Bạch Kim III
33. 2,180,117 -
34. 2,164,685 -
35. 2,157,033 Sắt II
36. 2,149,719 Bạch Kim III
37. 2,134,336 Kim Cương IV
38. 2,125,450 -
39. 2,117,047 -
40. 2,110,706 Kim Cương IV
41. 2,065,037 Đồng III
42. 2,052,956 ngọc lục bảo IV
43. 2,046,261 Kim Cương IV
44. 2,044,787 -
45. 2,031,041 Bạc III
46. 2,025,248 -
47. 2,002,945 Đồng I
48. 2,001,879 -
49. 1,969,688 ngọc lục bảo I
50. 1,962,481 -
51. 1,950,783 ngọc lục bảo III
52. 1,934,147 -
53. 1,933,134 -
54. 1,914,163 ngọc lục bảo III
55. 1,906,065 ngọc lục bảo III
56. 1,891,817 Cao Thủ
57. 1,855,295 Kim Cương II
58. 1,853,472 Kim Cương II
59. 1,851,121 -
60. 1,850,168 -
61. 1,842,463 -
62. 1,829,778 -
63. 1,815,906 ngọc lục bảo II
64. 1,810,096 -
65. 1,802,719 Kim Cương IV
66. 1,794,529 -
67. 1,744,103 -
68. 1,736,861 Kim Cương III
69. 1,733,899 Vàng I
70. 1,729,852 -
71. 1,727,899 -
72. 1,721,792 -
73. 1,717,849 -
74. 1,713,152 Sắt II
75. 1,707,597 Kim Cương IV
76. 1,694,180 -
77. 1,690,862 ngọc lục bảo IV
78. 1,689,095 -
79. 1,679,152 -
80. 1,679,094 -
81. 1,676,051 Vàng I
82. 1,673,590 -
83. 1,668,062 -
84. 1,666,295 ngọc lục bảo IV
85. 1,665,604 -
86. 1,654,893 Bạch Kim IV
87. 1,651,550 ngọc lục bảo IV
88. 1,644,598 -
89. 1,643,205 ngọc lục bảo IV
90. 1,641,361 -
91. 1,631,428 Bạch Kim I
92. 1,630,595 ngọc lục bảo I
93. 1,613,594 ngọc lục bảo III
94. 1,606,757 -
95. 1,605,556 -
96. 1,598,217 ngọc lục bảo II
97. 1,582,746 -
98. 1,580,193 -
99. 1,579,974 Bạc II
100. 1,578,322 Vàng IV