Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,668,570 Sắt II
2. 6,370,220 -
3. 6,311,123 Đồng IV
4. 5,194,301 -
5. 5,150,996 Vàng IV
6. 5,143,611 Vàng III
7. 4,179,680 -
8. 4,122,944 -
9. 3,985,864 Sắt II
10. 3,894,519 -
11. 3,739,489 -
12. 3,671,339 Vàng IV
13. 3,502,968 -
14. 3,457,935 Vàng I
15. 3,453,306 -
16. 3,447,408 Bạc II
17. 3,412,162 Kim Cương IV
18. 3,365,604 -
19. 3,328,536 -
20. 3,297,487 -
21. 3,283,304 -
22. 3,282,264 -
23. 3,251,216 -
24. 3,250,581 -
25. 3,238,481 Bạch Kim I
26. 3,207,427 Bạch Kim I
27. 3,197,025 Đồng I
28. 3,178,397 Đồng IV
29. 3,160,543 Bạc II
30. 3,130,957 Bạch Kim I
31. 3,045,380 -
32. 3,025,371 -
33. 2,958,148 -
34. 2,948,157 Đồng I
35. 2,935,946 Kim Cương II
36. 2,909,145 Bạc II
37. 2,883,015 -
38. 2,842,848 -
39. 2,838,950 -
40. 2,824,231 -
41. 2,777,256 Bạch Kim II
42. 2,774,649 -
43. 2,761,333 Bạch Kim II
44. 2,760,453 Bạc IV
45. 2,743,148 -
46. 2,732,715 Vàng II
47. 2,712,069 -
48. 2,680,901 -
49. 2,669,834 Bạch Kim I
50. 2,611,554 -
51. 2,607,497 Vàng I
52. 2,594,171 -
53. 2,589,496 -
54. 2,536,816 -
55. 2,533,820 -
56. 2,530,023 Bạc II
57. 2,525,986 Kim Cương IV
58. 2,522,356 Bạc II
59. 2,511,486 Đồng III
60. 2,494,262 Sắt I
61. 2,462,523 Bạch Kim III
62. 2,457,652 Vàng I
63. 2,434,835 -
64. 2,415,439 -
65. 2,408,004 Đồng III
66. 2,384,478 -
67. 2,371,342 -
68. 2,366,523 Đồng II
69. 2,346,108 ngọc lục bảo III
70. 2,316,488 -
71. 2,314,983 Bạc III
72. 2,313,185 Sắt III
73. 2,309,298 Đồng I
74. 2,303,040 Vàng III
75. 2,297,567 ngọc lục bảo III
76. 2,294,142 -
77. 2,278,912 Bạch Kim I
78. 2,273,697 Đồng I
79. 2,252,215 -
80. 2,251,750 Đồng IV
81. 2,241,542 Bạch Kim IV
82. 2,241,198 -
83. 2,230,539 Bạch Kim III
84. 2,220,331 -
85. 2,218,096 Bạc IV
86. 2,211,365 Kim Cương IV
87. 2,203,818 Kim Cương IV
88. 2,194,220 Bạc IV
89. 2,186,306 Bạc III
90. 2,183,214 Kim Cương III
91. 2,159,658 -
92. 2,152,433 -
93. 2,150,682 -
94. 2,143,902 Bạch Kim III
95. 2,143,578 -
96. 2,137,202 -
97. 2,129,274 -
98. 2,121,245 Bạch Kim II
99. 2,120,820 Bạc II
100. 2,096,878 Vàng IV