Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,811,973 ngọc lục bảo III
2. 7,281,164 ngọc lục bảo I
3. 5,551,692 -
4. 4,252,220 -
5. 3,742,851 ngọc lục bảo III
6. 3,474,843 Vàng IV
7. 3,305,370 Đồng IV
8. 3,204,040 Bạch Kim III
9. 3,202,205 Kim Cương IV
10. 3,189,578 Kim Cương IV
11. 3,028,310 -
12. 2,963,003 Kim Cương IV
13. 2,825,888 Vàng IV
14. 2,795,788 ngọc lục bảo IV
15. 2,775,953 Bạch Kim IV
16. 2,747,674 -
17. 2,745,300 ngọc lục bảo IV
18. 2,721,414 Cao Thủ
19. 2,683,126 -
20. 2,493,888 -
21. 2,493,684 ngọc lục bảo II
22. 2,491,763 Sắt I
23. 2,486,289 Đồng IV
24. 2,450,286 Kim Cương III
25. 2,413,096 -
26. 2,349,370 Bạch Kim I
27. 2,340,869 -
28. 2,338,537 Đồng III
29. 2,294,418 Vàng III
30. 2,270,454 Kim Cương III
31. 2,264,862 -
32. 2,219,531 Bạch Kim IV
33. 2,202,445 -
34. 2,202,288 -
35. 2,142,521 -
36. 2,139,873 Bạch Kim II
37. 2,133,750 Bạc IV
38. 2,132,300 -
39. 2,120,757 Bạc II
40. 2,104,108 Bạch Kim II
41. 2,102,805 -
42. 2,101,951 Bạc III
43. 2,100,169 Bạch Kim III
44. 2,096,110 Kim Cương III
45. 2,073,683 -
46. 2,067,386 -
47. 2,048,952 Vàng I
48. 2,044,298 -
49. 2,041,434 Đồng IV
50. 2,031,153 -
51. 2,023,638 Vàng II
52. 2,022,329 -
53. 2,013,239 -
54. 1,992,055 Vàng II
55. 1,967,790 ngọc lục bảo I
56. 1,963,746 -
57. 1,957,629 Vàng I
58. 1,945,362 Vàng III
59. 1,939,037 -
60. 1,932,007 -
61. 1,930,363 -
62. 1,929,572 -
63. 1,925,654 -
64. 1,911,929 Sắt II
65. 1,911,694 -
66. 1,908,652 -
67. 1,906,416 -
68. 1,906,149 -
69. 1,887,598 -
70. 1,869,869 -
71. 1,855,942 ngọc lục bảo III
72. 1,839,663 Sắt I
73. 1,834,909 -
74. 1,828,774 Đồng III
75. 1,825,288 -
76. 1,820,734 -
77. 1,811,407 -
78. 1,797,815 Bạc III
79. 1,778,653 Bạch Kim IV
80. 1,758,897 -
81. 1,752,129 Kim Cương IV
82. 1,747,622 Kim Cương II
83. 1,741,398 -
84. 1,729,456 -
85. 1,725,002 -
86. 1,724,539 Bạch Kim IV
87. 1,719,882 Kim Cương IV
88. 1,716,944 Bạc IV
89. 1,710,180 -
90. 1,709,299 -
91. 1,684,083 -
92. 1,677,126 -
93. 1,673,233 -
94. 1,658,360 ngọc lục bảo IV
95. 1,656,463 -
96. 1,655,018 -
97. 1,649,249 -
98. 1,646,445 Bạch Kim II
99. 1,645,673 Bạch Kim II
100. 1,630,567 Bạch Kim IV