Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,855,645 Kim Cương III
2. 8,016,456 Sắt III
3. 5,728,466 Bạch Kim III
4. 5,659,555 -
5. 5,576,643 -
6. 5,401,504 -
7. 5,226,746 -
8. 4,972,167 -
9. 4,607,351 -
10. 4,548,457 Vàng III
11. 4,428,996 Kim Cương IV
12. 4,373,551 Đồng II
13. 4,316,189 -
14. 4,279,814 -
15. 4,204,422 Vàng I
16. 4,166,725 Đồng IV
17. 4,063,427 -
18. 4,055,252 -
19. 4,045,105 -
20. 3,980,402 -
21. 3,875,289 Bạc II
22. 3,875,159 -
23. 3,872,427 Bạc II
24. 3,863,312 -
25. 3,859,119 Bạch Kim I
26. 3,797,444 -
27. 3,760,955 Bạc III
28. 3,754,943 Kim Cương IV
29. 3,711,197 Kim Cương I
30. 3,689,073 Bạch Kim II
31. 3,666,776 Bạc II
32. 3,665,889 Bạch Kim I
33. 3,662,583 Kim Cương IV
34. 3,650,074 -
35. 3,602,555 Đồng II
36. 3,594,148 -
37. 3,523,389 Bạc I
38. 3,449,717 -
39. 3,394,998 Kim Cương IV
40. 3,334,489 Vàng IV
41. 3,320,817 -
42. 3,302,908 Kim Cương II
43. 3,277,082 Bạc IV
44. 3,248,319 ngọc lục bảo IV
45. 3,218,727 Bạch Kim IV
46. 3,211,593 -
47. 3,202,637 Bạc II
48. 3,200,295 ngọc lục bảo III
49. 3,200,113 Bạch Kim I
50. 3,189,601 Bạc I
51. 3,162,549 Sắt I
52. 3,152,578 ngọc lục bảo IV
53. 3,149,456 Bạc III
54. 3,133,250 -
55. 3,111,857 -
56. 3,088,446 -
57. 3,079,334 -
58. 3,052,265 -
59. 3,046,749 -
60. 3,043,419 -
61. 2,962,166 -
62. 2,947,673 -
63. 2,927,873 Đồng III
64. 2,920,227 Bạc II
65. 2,900,785 ngọc lục bảo II
66. 2,894,291 -
67. 2,876,472 -
68. 2,844,295 Vàng III
69. 2,818,595 -
70. 2,814,306 Bạch Kim IV
71. 2,809,316 -
72. 2,803,566 -
73. 2,782,427 -
74. 2,772,243 -
75. 2,769,788 Sắt IV
76. 2,756,860 Vàng IV
77. 2,743,060 -
78. 2,741,705 Bạch Kim IV
79. 2,736,315 Bạc IV
80. 2,733,157 Bạch Kim II
81. 2,721,456 Sắt I
82. 2,714,034 Đồng IV
83. 2,706,907 ngọc lục bảo IV
84. 2,682,454 Bạc II
85. 2,670,790 Kim Cương III
86. 2,662,752 Bạch Kim III
87. 2,659,100 Vàng II
88. 2,658,305 Sắt III
89. 2,650,997 Đồng IV
90. 2,647,213 Bạch Kim III
91. 2,646,873 Kim Cương IV
92. 2,644,867 Kim Cương II
93. 2,640,834 -
94. 2,638,839 Đồng IV
95. 2,628,868 Bạch Kim II
96. 2,622,662 Bạch Kim I
97. 2,613,189 ngọc lục bảo IV
98. 2,604,696 -
99. 2,590,829 -
100. 2,562,166 -