Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,437,434 -
2. 7,004,179 -
3. 6,512,695 Vàng I
4. 5,701,729 Bạc II
5. 5,480,396 Vàng IV
6. 4,695,850 Đồng IV
7. 4,637,306 ngọc lục bảo III
8. 4,503,237 Đồng II
9. 4,496,788 -
10. 4,377,894 Bạc IV
11. 4,358,870 Đồng II
12. 4,325,532 Sắt IV
13. 4,274,838 -
14. 4,250,699 -
15. 4,215,476 Bạch Kim III
16. 4,092,489 Bạch Kim IV
17. 4,088,097 -
18. 4,085,545 Bạch Kim IV
19. 4,049,545 Đồng I
20. 4,048,775 -
21. 4,033,686 Bạch Kim II
22. 4,032,607 -
23. 3,970,126 Đồng III
24. 3,965,832 -
25. 3,949,265 -
26. 3,916,096 Bạc III
27. 3,887,526 -
28. 3,873,135 Bạc IV
29. 3,780,669 Bạc IV
30. 3,711,025 Bạc IV
31. 3,686,247 Đồng I
32. 3,663,797 -
33. 3,650,772 -
34. 3,599,001 -
35. 3,552,795 -
36. 3,499,710 Bạch Kim II
37. 3,489,518 Vàng II
38. 3,487,598 -
39. 3,468,838 Vàng II
40. 3,450,397 -
41. 3,448,191 -
42. 3,443,901 Đồng II
43. 3,380,779 -
44. 3,379,714 -
45. 3,343,778 -
46. 3,331,153 ngọc lục bảo II
47. 3,304,797 Sắt III
48. 3,292,643 Sắt II
49. 3,277,954 -
50. 3,275,440 Bạc III
51. 3,266,336 -
52. 3,229,255 Vàng IV
53. 3,208,633 Kim Cương II
54. 3,197,459 Bạch Kim III
55. 3,186,227 Cao Thủ
56. 3,143,170 Bạch Kim I
57. 3,128,991 -
58. 3,122,483 -
59. 3,075,444 -
60. 3,061,392 -
61. 2,998,561 Bạc II
62. 2,992,203 -
63. 2,924,112 ngọc lục bảo III
64. 2,921,123 -
65. 2,920,181 -
66. 2,894,570 -
67. 2,891,747 Sắt II
68. 2,884,834 -
69. 2,883,438 Kim Cương IV
70. 2,883,006 Kim Cương III
71. 2,882,472 Bạc III
72. 2,881,910 -
73. 2,871,772 Bạc III
74. 2,867,334 -
75. 2,843,824 -
76. 2,834,445 Vàng II
77. 2,821,030 Đồng IV
78. 2,818,392 Đồng IV
79. 2,808,968 -
80. 2,805,326 -
81. 2,805,175 -
82. 2,796,836 Đồng IV
83. 2,795,951 Đồng II
84. 2,794,645 Bạc II
85. 2,787,429 ngọc lục bảo IV
86. 2,738,290 Bạc II
87. 2,738,040 -
88. 2,735,830 -
89. 2,732,028 Đồng IV
90. 2,723,490 Sắt III
91. 2,719,931 -
92. 2,706,310 Sắt IV
93. 2,705,769 Bạc III
94. 2,700,227 -
95. 2,658,429 Đồng I
96. 2,653,261 Đồng III
97. 2,649,006 Sắt IV
98. 2,630,343 Vàng II
99. 2,626,063 -
100. 2,616,709 Kim Cương IV