Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 724,916 Kim Cương IV
2. 649,159 -
3. 522,338 Kim Cương IV
4. 452,651 -
5. 446,306 -
6. 411,756 Đồng IV
7. 411,749 -
8. 409,244 Đồng II
9. 407,491 Đồng IV
10. 396,527 -
11. 387,911 Cao Thủ
12. 331,601 Bạch Kim I
13. 328,647 -
14. 326,269 ngọc lục bảo III
15. 325,814 Bạc IV
16. 324,024 Sắt I
17. 321,767 -
18. 320,537 -
19. 318,079 -
20. 316,762 Bạc IV
21. 316,605 ngọc lục bảo IV
22. 313,100 Kim Cương I
23. 309,784 -
24. 299,139 Bạc I
25. 287,892 Đồng IV
26. 287,789 Bạch Kim III
27. 286,518 -
28. 285,966 -
29. 281,524 Đồng I
30. 279,710 -
31. 277,855 Bạc I
32. 276,583 Đồng IV
33. 266,268 Kim Cương II
34. 266,126 Đồng II
35. 262,669 -
36. 253,808 Bạc III
37. 253,807 Đồng III
38. 252,208 Bạc IV
39. 250,378 Vàng III
40. 250,347 -
41. 242,969 Đồng IV
42. 241,956 -
43. 240,755 Sắt III
44. 239,040 Sắt IV
45. 238,136 -
46. 236,282 -
47. 233,002 Sắt I
48. 230,746 Sắt III
49. 230,512 -
50. 229,325 Bạc III
51. 228,312 ngọc lục bảo IV
52. 228,271 ngọc lục bảo IV
53. 227,373 Bạc IV
54. 226,866 Sắt II
55. 225,717 Bạc III
56. 225,214 -
57. 224,340 Bạch Kim I
58. 223,568 ngọc lục bảo III
59. 222,929 Đồng IV
60. 221,275 Kim Cương III
61. 219,277 Bạch Kim II
62. 217,653 Vàng I
63. 217,464 Vàng III
64. 217,393 Vàng II
65. 215,549 Bạch Kim IV
66. 214,049 Vàng IV
67. 212,632 -
68. 209,684 -
69. 209,063 -
70. 206,475 Vàng III
71. 205,022 Đồng II
72. 203,608 Sắt I
73. 202,896 ngọc lục bảo IV
74. 202,791 Vàng IV
75. 202,291 -
76. 202,289 Bạch Kim I
77. 201,869 Sắt I
78. 200,437 Vàng I
79. 199,993 Kim Cương III
80. 199,471 Bạch Kim II
81. 196,035 -
82. 195,743 Sắt II
83. 195,560 Đồng IV
84. 195,383 Bạch Kim III
85. 193,818 Đồng II
86. 193,803 Sắt I
87. 192,569 Vàng I
88. 191,989 -
89. 190,194 -
90. 190,192 ngọc lục bảo IV
91. 187,873 -
92. 187,594 Bạch Kim I
93. 187,169 Sắt II
94. 186,955 -
95. 186,626 Vàng II
96. 186,289 -
97. 186,221 Sắt II
98. 185,527 -
99. 183,745 Đồng I
100. 183,129 Bạc III