Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,175,611 Sắt IV
2. 9,178,201 -
3. 7,539,872 Bạch Kim III
4. 7,140,043 Bạc II
5. 6,041,389 Vàng II
6. 5,763,725 Bạch Kim III
7. 5,486,062 Vàng I
8. 5,324,722 -
9. 5,109,634 Bạch Kim IV
10. 5,052,508 Bạc IV
11. 5,042,414 -
12. 4,837,589 Bạch Kim IV
13. 4,832,422 Bạch Kim III
14. 4,817,230 Kim Cương IV
15. 4,725,121 -
16. 4,684,222 Kim Cương III
17. 4,572,846 Sắt I
18. 4,511,850 -
19. 4,461,131 Bạch Kim III
20. 4,458,987 Đồng IV
21. 4,328,532 Bạc II
22. 4,306,727 Cao Thủ
23. 4,270,809 Vàng II
24. 4,263,684 ngọc lục bảo III
25. 4,180,305 Vàng III
26. 4,141,229 -
27. 4,106,233 Bạch Kim III
28. 4,104,838 Vàng II
29. 4,021,186 Bạch Kim I
30. 4,020,956 -
31. 3,979,890 -
32. 3,965,141 Vàng III
33. 3,950,177 Bạc II
34. 3,946,954 ngọc lục bảo III
35. 3,941,951 Bạc II
36. 3,923,655 -
37. 3,905,857 Vàng III
38. 3,835,192 ngọc lục bảo IV
39. 3,822,819 Vàng II
40. 3,814,580 -
41. 3,787,543 ngọc lục bảo IV
42. 3,776,988 -
43. 3,746,116 ngọc lục bảo II
44. 3,745,462 Bạc IV
45. 3,738,981 -
46. 3,666,229 ngọc lục bảo IV
47. 3,664,752 -
48. 3,653,858 -
49. 3,577,053 Vàng III
50. 3,570,510 -
51. 3,566,941 -
52. 3,558,407 Bạc II
53. 3,544,770 Vàng I
54. 3,532,779 Kim Cương IV
55. 3,520,000 Bạc IV
56. 3,499,812 -
57. 3,497,325 Bạc IV
58. 3,492,477 -
59. 3,475,946 ngọc lục bảo III
60. 3,467,077 -
61. 3,448,997 ngọc lục bảo I
62. 3,445,506 -
63. 3,411,135 -
64. 3,408,432 Bạc I
65. 3,396,005 -
66. 3,384,400 Vàng I
67. 3,383,314 ngọc lục bảo III
68. 3,379,151 Kim Cương III
69. 3,376,709 Bạch Kim IV
70. 3,371,213 Bạc II
71. 3,360,226 ngọc lục bảo II
72. 3,357,661 Đồng IV
73. 3,335,493 Đồng IV
74. 3,329,079 Vàng III
75. 3,326,497 Bạc III
76. 3,325,402 ngọc lục bảo II
77. 3,278,177 -
78. 3,273,934 Bạc II
79. 3,260,951 ngọc lục bảo III
80. 3,236,665 Sắt II
81. 3,218,186 Kim Cương II
82. 3,217,813 Đồng III
83. 3,164,098 -
84. 3,139,839 Bạch Kim IV
85. 3,117,268 -
86. 3,115,361 -
87. 3,106,477 -
88. 3,103,148 Bạc III
89. 3,099,368 -
90. 3,093,973 -
91. 3,091,086 -
92. 3,090,156 Bạch Kim I
93. 3,082,327 Vàng III
94. 3,079,404 Vàng IV
95. 3,079,334 Bạch Kim II
96. 3,072,593 Bạch Kim II
97. 3,069,788 -
98. 3,066,487 -
99. 3,065,406 -
100. 3,065,112 Kim Cương IV