Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,370,990 ngọc lục bảo IV
2. 4,424,806 Kim Cương I
3. 4,301,742 Kim Cương I
4. 4,218,592 Thách Đấu
5. 4,124,254 -
6. 3,951,094 Bạch Kim I
7. 3,914,106 ngọc lục bảo IV
8. 3,828,734 ngọc lục bảo I
9. 3,724,436 -
10. 3,660,216 ngọc lục bảo IV
11. 3,569,098 Bạch Kim IV
12. 3,555,267 ngọc lục bảo III
13. 3,510,706 Kim Cương III
14. 3,495,196 -
15. 3,337,219 ngọc lục bảo II
16. 3,280,353 -
17. 3,247,537 ngọc lục bảo IV
18. 3,236,500 -
19. 3,164,630 Kim Cương I
20. 3,162,509 Kim Cương II
21. 3,113,814 Vàng II
22. 3,042,411 -
23. 3,033,034 Kim Cương IV
24. 2,830,612 Kim Cương IV
25. 2,824,101 Cao Thủ
26. 2,805,780 Cao Thủ
27. 2,804,985 ngọc lục bảo IV
28. 2,774,920 Bạc IV
29. 2,771,955 Kim Cương II
30. 2,732,318 Kim Cương III
31. 2,730,450 Cao Thủ
32. 2,721,400 ngọc lục bảo I
33. 2,642,046 -
34. 2,634,511 -
35. 2,627,312 Bạch Kim III
36. 2,622,784 -
37. 2,592,004 -
38. 2,584,381 -
39. 2,570,046 Kim Cương II
40. 2,566,287 ngọc lục bảo I
41. 2,540,654 -
42. 2,540,434 Kim Cương I
43. 2,539,119 -
44. 2,535,300 ngọc lục bảo IV
45. 2,526,894 Vàng IV
46. 2,511,332 Kim Cương II
47. 2,510,684 ngọc lục bảo IV
48. 2,500,353 -
49. 2,489,800 Đồng II
50. 2,486,778 -
51. 2,482,033 -
52. 2,468,583 -
53. 2,438,779 Đồng III
54. 2,432,629 Vàng III
55. 2,426,303 -
56. 2,422,958 ngọc lục bảo I
57. 2,419,055 -
58. 2,416,765 -
59. 2,416,571 ngọc lục bảo I
60. 2,415,014 -
61. 2,409,560 -
62. 2,408,250 -
63. 2,407,025 Bạch Kim IV
64. 2,390,860 ngọc lục bảo III
65. 2,379,791 Kim Cương III
66. 2,358,996 -
67. 2,354,883 -
68. 2,352,398 Vàng I
69. 2,351,547 -
70. 2,348,926 -
71. 2,345,318 ngọc lục bảo IV
72. 2,314,354 -
73. 2,295,068 -
74. 2,288,712 -
75. 2,286,157 Bạch Kim I
76. 2,281,953 Bạch Kim III
77. 2,278,916 Kim Cương III
78. 2,270,802 -
79. 2,260,298 Sắt II
80. 2,251,768 Đồng III
81. 2,236,122 Kim Cương IV
82. 2,234,876 ngọc lục bảo IV
83. 2,213,182 Bạch Kim I
84. 2,206,862 Bạch Kim I
85. 2,205,824 -
86. 2,188,000 Bạc I
87. 2,186,075 ngọc lục bảo II
88. 2,185,959 -
89. 2,185,450 -
90. 2,185,041 Đồng II
91. 2,185,024 Vàng IV
92. 2,182,814 Đồng IV
93. 2,178,963 ngọc lục bảo II
94. 2,173,796 Bạc III
95. 2,152,971 -
96. 2,137,476 Kim Cương IV
97. 2,137,380 Bạch Kim III
98. 2,126,848 -
99. 2,124,717 Đồng I
100. 2,122,039 -