Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,594,480 -
2. 1,730,255 -
3. 1,453,381 -
4. 1,418,013 -
5. 1,339,322 -
6. 1,213,238 -
7. 1,177,443 -
8. 1,114,689 Bạch Kim IV
9. 1,086,368 -
10. 1,069,496 -
11. 1,011,366 Cao Thủ
12. 996,592 -
13. 983,228 -
14. 981,481 ngọc lục bảo I
15. 980,186 -
16. 979,030 Đồng III
17. 977,099 -
18. 976,697 Vàng III
19. 932,662 -
20. 906,850 -
21. 901,020 -
22. 870,137 -
23. 859,198 -
24. 850,395 -
25. 845,220 -
26. 820,941 -
27. 819,232 -
28. 812,303 -
29. 809,381 -
30. 809,225 Bạch Kim I
31. 806,955 -
32. 787,276 ngọc lục bảo II
33. 781,456 Bạc I
34. 774,782 -
35. 770,717 Sắt III
36. 768,688 -
37. 763,413 -
38. 761,343 ngọc lục bảo III
39. 760,240 Kim Cương II
40. 747,353 Kim Cương IV
41. 746,646 -
42. 741,489 Vàng IV
43. 733,929 Bạc I
44. 720,007 -
45. 715,341 -
46. 712,273 Bạch Kim I
47. 711,653 -
48. 705,521 -
49. 703,673 -
50. 701,349 -
51. 697,041 Bạch Kim III
52. 693,333 -
53. 686,270 -
54. 675,393 -
55. 672,019 -
56. 670,746 -
57. 667,087 -
58. 663,857 ngọc lục bảo II
59. 647,031 -
60. 640,300 -
61. 638,951 -
62. 630,827 -
63. 622,224 -
64. 618,639 ngọc lục bảo IV
65. 616,979 -
66. 614,399 Vàng III
67. 612,743 ngọc lục bảo III
68. 611,274 -
69. 609,520 -
70. 609,206 ngọc lục bảo IV
71. 606,616 Bạch Kim II
72. 597,081 -
73. 596,425 -
74. 594,649 -
75. 590,593 Bạch Kim III
76. 587,361 Kim Cương II
77. 587,303 -
78. 585,628 Vàng III
79. 584,631 -
80. 583,290 -
81. 581,856 Bạc I
82. 581,568 -
83. 576,730 Bạc III
84. 576,364 Bạch Kim II
85. 574,255 -
86. 564,761 -
87. 564,570 -
88. 562,354 Đồng II
89. 562,149 Bạc III
90. 560,016 Bạch Kim IV
91. 553,788 Bạch Kim III
92. 551,396 -
93. 549,864 Đồng III
94. 547,693 Vàng IV
95. 547,343 Sắt II
96. 544,254 ngọc lục bảo IV
97. 543,680 -
98. 542,191 -
99. 541,007 -
100. 538,698 -