Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,166,152 -
2. 2,009,595 -
3. 1,750,729 Vàng II
4. 1,656,856 Vàng I
5. 1,649,517 -
6. 1,488,113 Bạch Kim IV
7. 1,363,598 -
8. 1,320,462 Vàng II
9. 1,258,685 ngọc lục bảo III
10. 1,257,903 -
11. 1,214,996 Đồng I
12. 1,197,359 ngọc lục bảo III
13. 1,164,045 -
14. 1,153,869 Bạch Kim III
15. 1,119,943 -
16. 1,111,139 ngọc lục bảo III
17. 1,097,054 -
18. 1,085,698 -
19. 1,069,038 Bạch Kim II
20. 1,057,852 -
21. 1,047,425 ngọc lục bảo IV
22. 1,018,116 Vàng IV
23. 1,016,351 -
24. 1,010,231 -
25. 982,188 Kim Cương IV
26. 976,094 -
27. 962,731 -
28. 954,982 Kim Cương IV
29. 951,833 Bạc IV
30. 917,551 -
31. 910,703 -
32. 895,332 -
33. 895,035 -
34. 894,372 -
35. 889,451 -
36. 887,248 -
37. 871,236 -
38. 869,616 ngọc lục bảo IV
39. 861,542 -
40. 851,909 Bạch Kim IV
41. 837,497 -
42. 829,594 Cao Thủ
43. 826,629 ngọc lục bảo III
44. 818,436 Bạc II
45. 794,679 -
46. 788,651 ngọc lục bảo III
47. 787,138 -
48. 781,411 -
49. 776,628 -
50. 769,035 -
51. 767,456 -
52. 764,329 -
53. 763,286 -
54. 760,084 -
55. 758,941 Bạch Kim I
56. 758,262 Bạch Kim II
57. 757,697 -
58. 757,517 Đồng II
59. 747,975 -
60. 746,439 Bạch Kim IV
61. 745,969 -
62. 742,107 ngọc lục bảo IV
63. 741,342 -
64. 735,335 Bạc III
65. 734,841 -
66. 730,138 -
67. 726,451 -
68. 718,387 -
69. 717,423 -
70. 715,400 Kim Cương III
71. 715,115 ngọc lục bảo III
72. 710,717 -
73. 709,386 -
74. 707,189 Bạch Kim IV
75. 704,064 -
76. 700,270 -
77. 699,184 Bạch Kim IV
78. 691,431 -
79. 681,835 ngọc lục bảo II
80. 681,484 ngọc lục bảo IV
81. 674,786 -
82. 674,267 Kim Cương I
83. 664,717 -
84. 655,486 Kim Cương III
85. 654,782 Vàng IV
86. 649,614 Bạch Kim IV
87. 649,183 Kim Cương IV
88. 646,594 ngọc lục bảo III
89. 644,731 Kim Cương IV
90. 642,255 -
91. 638,666 -
92. 638,381 Cao Thủ
93. 631,368 -
94. 626,559 -
95. 624,913 -
96. 614,565 -
97. 614,330 -
98. 612,032 -
99. 610,021 -
100. 609,288 Vàng II