Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,865,634 -
2. 1,665,968 Vàng IV
3. 1,384,517 -
4. 1,353,971 ngọc lục bảo III
5. 818,914 Đồng I
6. 688,573 -
7. 665,300 -
8. 630,692 -
9. 602,843 Bạc IV
10. 586,948 -
11. 557,292 Đồng IV
12. 542,811 Bạc IV
13. 536,106 Bạch Kim III
14. 488,141 Vàng IV
15. 465,937 -
16. 447,127 Bạc IV
17. 446,493 Bạch Kim IV
18. 445,938 -
19. 442,626 ngọc lục bảo II
20. 427,141 -
21. 410,967 Kim Cương IV
22. 409,840 -
23. 398,446 -
24. 380,376 -
25. 376,050 -
26. 367,804 -
27. 365,125 Bạch Kim IV
28. 364,392 -
29. 361,479 Cao Thủ
30. 347,401 Bạch Kim III
31. 342,497 Kim Cương IV
32. 338,875 Bạch Kim IV
33. 334,868 -
34. 334,611 -
35. 334,315 Bạc IV
36. 333,837 -
37. 332,768 Vàng III
38. 330,314 Đồng III
39. 330,252 -
40. 325,646 -
41. 325,574 -
42. 319,276 -
43. 319,057 Bạc III
44. 314,597 -
45. 313,651 -
46. 312,995 -
47. 310,635 -
48. 307,430 Bạch Kim IV
49. 300,984 -
50. 299,828 Vàng IV
51. 293,094 ngọc lục bảo IV
52. 291,145 -
53. 285,731 -
54. 284,575 Kim Cương IV
55. 282,807 -
56. 282,795 Kim Cương II
57. 282,137 -
58. 279,338 -
59. 273,808 Vàng IV
60. 271,667 -
61. 268,621 -
62. 267,699 -
63. 267,059 ngọc lục bảo II
64. 265,727 -
65. 265,323 Sắt I
66. 264,932 -
67. 263,430 ngọc lục bảo III
68. 262,693 -
69. 262,137 -
70. 261,474 -
71. 258,605 Bạch Kim III
72. 257,124 -
73. 252,723 ngọc lục bảo IV
74. 252,209 -
75. 252,147 -
76. 249,084 Vàng III
77. 246,490 Kim Cương III
78. 245,884 Kim Cương I
79. 244,586 -
80. 243,322 -
81. 243,272 -
82. 242,898 Đồng III
83. 242,276 -
84. 242,099 Sắt II
85. 240,758 Sắt I
86. 238,852 ngọc lục bảo IV
87. 238,841 Bạch Kim IV
88. 237,620 -
89. 236,660 -
90. 234,060 -
91. 233,399 -
92. 232,734 -
93. 231,856 -
94. 230,921 -
95. 230,519 Bạc II
96. 228,623 -
97. 227,699 -
98. 227,474 -
99. 227,379 Bạch Kim IV
100. 227,180 Bạch Kim II