Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,670,878 -
2. 1,328,765 Bạc III
3. 1,249,433 -
4. 1,191,604 Đồng IV
5. 1,064,015 -
6. 974,240 -
7. 925,570 ngọc lục bảo II
8. 911,785 -
9. 892,687 Bạch Kim II
10. 871,922 -
11. 871,302 -
12. 854,676 Kim Cương IV
13. 824,277 -
14. 752,669 Bạch Kim II
15. 735,619 ngọc lục bảo IV
16. 706,910 -
17. 695,099 Bạch Kim IV
18. 669,479 -
19. 660,263 -
20. 649,611 -
21. 648,324 Đồng III
22. 643,679 -
23. 632,764 Bạch Kim IV
24. 580,989 Vàng III
25. 580,967 Đồng II
26. 579,550 Bạch Kim II
27. 566,775 Bạc IV
28. 564,000 Vàng III
29. 551,245 -
30. 550,573 -
31. 534,263 Bạch Kim III
32. 521,825 ngọc lục bảo II
33. 516,329 -
34. 513,394 Bạch Kim III
35. 502,243 Bạch Kim IV
36. 487,031 -
37. 475,975 -
38. 471,729 -
39. 470,238 Đồng III
40. 467,319 Cao Thủ
41. 467,145 Vàng II
42. 467,143 ngọc lục bảo IV
43. 456,318 Vàng IV
44. 452,898 ngọc lục bảo III
45. 451,726 -
46. 449,558 Kim Cương I
47. 448,430 -
48. 444,038 Bạch Kim IV
49. 443,592 Bạch Kim II
50. 443,378 -
51. 443,235 Bạch Kim II
52. 442,501 -
53. 442,494 Bạch Kim IV
54. 440,063 -
55. 437,993 -
56. 429,778 -
57. 428,129 Đồng I
58. 427,329 -
59. 421,532 -
60. 420,353 -
61. 420,334 Bạch Kim IV
62. 420,239 Bạch Kim I
63. 415,035 Cao Thủ
64. 413,747 Bạch Kim III
65. 404,562 -
66. 404,272 Đồng III
67. 403,716 -
68. 402,996 Đồng I
69. 399,968 Đồng II
70. 399,023 -
71. 397,809 Bạch Kim I
72. 397,504 -
73. 396,292 Vàng IV
74. 395,137 -
75. 388,884 -
76. 387,925 -
77. 387,523 Vàng II
78. 385,683 -
79. 385,616 -
80. 384,800 Đồng I
81. 383,507 Kim Cương IV
82. 380,500 -
83. 378,606 ngọc lục bảo II
84. 378,127 -
85. 371,957 -
86. 370,822 Bạch Kim II
87. 369,448 Bạc I
88. 366,561 -
89. 365,959 Vàng III
90. 364,307 -
91. 363,227 -
92. 355,764 -
93. 355,284 -
94. 354,423 Bạch Kim III
95. 353,791 ngọc lục bảo IV
96. 353,181 -
97. 351,898 -
98. 351,895 -
99. 351,277 Bạc IV
100. 350,638 -