Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,503,785 Bạch Kim III
2. 1,919,842 Vàng I
3. 1,644,584 ngọc lục bảo III
4. 1,482,600 -
5. 1,237,661 -
6. 1,196,745 -
7. 1,162,375 Kim Cương III
8. 1,102,744 -
9. 1,072,071 -
10. 1,051,986 -
11. 1,049,251 -
12. 1,003,534 -
13. 934,166 -
14. 930,528 Bạch Kim II
15. 910,059 -
16. 897,616 -
17. 886,640 -
18. 866,417 ngọc lục bảo III
19. 862,914 -
20. 850,748 -
21. 815,143 -
22. 814,814 -
23. 807,607 Vàng II
24. 790,647 -
25. 765,623 Kim Cương III
26. 752,479 -
27. 747,059 ngọc lục bảo IV
28. 715,689 Bạc IV
29. 713,916 Vàng IV
30. 708,535 -
31. 688,288 -
32. 686,142 Bạch Kim IV
33. 685,114 -
34. 676,106 ngọc lục bảo IV
35. 665,930 Bạch Kim II
36. 649,601 -
37. 648,341 -
38. 644,193 ngọc lục bảo I
39. 641,556 -
40. 635,933 -
41. 633,903 -
42. 630,114 Bạch Kim I
43. 616,480 -
44. 614,258 Bạc III
45. 608,297 Đồng II
46. 604,766 Vàng I
47. 601,916 -
48. 583,970 -
49. 576,703 -
50. 565,539 -
51. 560,730 -
52. 559,990 -
53. 556,408 -
54. 553,705 -
55. 550,045 Đồng I
56. 549,452 -
57. 546,681 -
58. 544,690 -
59. 544,130 -
60. 539,200 Bạch Kim III
61. 538,292 -
62. 529,667 -
63. 528,089 -
64. 521,651 Vàng IV
65. 519,183 -
66. 512,765 -
67. 512,489 ngọc lục bảo II
68. 507,079 Đại Cao Thủ
69. 502,378 Bạch Kim III
70. 500,623 -
71. 499,255 -
72. 494,937 -
73. 492,524 -
74. 491,821 -
75. 489,749 -
76. 488,679 ngọc lục bảo IV
77. 487,453 -
78. 483,827 -
79. 483,479 Bạch Kim III
80. 483,269 Bạch Kim III
81. 479,332 -
82. 475,421 -
83. 474,398 -
84. 473,975 -
85. 470,863 ngọc lục bảo II
86. 470,055 -
87. 469,725 -
88. 468,894 Bạc III
89. 461,272 -
90. 460,228 -
91. 449,565 ngọc lục bảo II
92. 449,208 Kim Cương IV
93. 448,910 -
94. 442,357 Bạch Kim II
95. 439,559 -
96. 437,212 Bạc IV
97. 432,485 Đồng III
98. 431,618 ngọc lục bảo IV
99. 429,878 -
100. 427,597 Bạc III