Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,478,020 -
2. 3,336,615 ngọc lục bảo IV
3. 2,831,534 Bạc IV
4. 2,747,792 -
5. 2,709,755 Vàng IV
6. 2,645,751 ngọc lục bảo III
7. 2,624,887 -
8. 2,411,714 Kim Cương III
9. 2,384,689 -
10. 2,280,981 -
11. 2,250,299 -
12. 2,235,241 -
13. 2,197,251 ngọc lục bảo I
14. 2,172,476 -
15. 2,165,029 Đồng III
16. 2,158,717 Vàng III
17. 2,153,081 ngọc lục bảo IV
18. 2,095,269 ngọc lục bảo II
19. 2,091,751 -
20. 1,968,718 -
21. 1,960,194 -
22. 1,937,612 Bạc II
23. 1,900,148 -
24. 1,894,153 Đồng II
25. 1,845,447 Kim Cương II
26. 1,827,757 Bạch Kim II
27. 1,784,111 Bạch Kim II
28. 1,763,784 Bạc IV
29. 1,700,850 Bạch Kim III
30. 1,680,255 Bạc II
31. 1,678,690 -
32. 1,642,516 -
33. 1,635,827 -
34. 1,583,991 -
35. 1,510,368 -
36. 1,508,264 -
37. 1,491,580 -
38. 1,491,050 -
39. 1,487,527 -
40. 1,478,927 -
41. 1,465,666 -
42. 1,461,937 -
43. 1,459,035 -
44. 1,455,230 -
45. 1,439,709 -
46. 1,410,071 -
47. 1,404,131 -
48. 1,396,543 ngọc lục bảo IV
49. 1,388,709 -
50. 1,379,739 -
51. 1,377,095 -
52. 1,370,975 Đồng II
53. 1,360,043 Kim Cương I
54. 1,356,007 -
55. 1,344,104 -
56. 1,335,022 Kim Cương IV
57. 1,329,928 -
58. 1,328,564 -
59. 1,320,966 Bạch Kim IV
60. 1,319,662 -
61. 1,315,731 -
62. 1,314,830 -
63. 1,314,213 ngọc lục bảo II
64. 1,305,066 -
65. 1,298,865 -
66. 1,279,534 -
67. 1,279,174 -
68. 1,270,180 Bạch Kim III
69. 1,264,694 -
70. 1,263,424 Bạc IV
71. 1,258,889 -
72. 1,257,203 -
73. 1,244,940 -
74. 1,230,188 -
75. 1,225,600 -
76. 1,220,523 Kim Cương IV
77. 1,219,210 Bạch Kim II
78. 1,207,109 Kim Cương IV
79. 1,207,018 Bạc IV
80. 1,200,209 -
81. 1,198,591 -
82. 1,189,697 -
83. 1,187,812 -
84. 1,187,549 Bạc III
85. 1,187,011 -
86. 1,174,827 -
87. 1,171,708 -
88. 1,134,861 -
89. 1,134,399 -
90. 1,132,446 -
91. 1,117,190 -
92. 1,092,790 -
93. 1,092,755 -
94. 1,092,647 -
95. 1,091,904 -
96. 1,090,485 -
97. 1,066,403 Bạch Kim II
98. 1,060,979 -
99. 1,054,200 -
100. 1,048,591 Bạch Kim III