Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,972,483 Vàng I
2. 4,646,301 -
3. 3,147,079 Bạc IV
4. 2,965,745 -
5. 2,830,818 Bạc IV
6. 2,716,210 -
7. 2,597,373 -
8. 2,559,530 Vàng II
9. 2,555,538 -
10. 2,437,881 -
11. 2,392,529 -
12. 2,375,888 -
13. 2,291,118 Vàng IV
14. 2,253,761 Vàng II
15. 2,251,554 Vàng I
16. 2,189,242 ngọc lục bảo IV
17. 2,090,758 -
18. 2,078,781 -
19. 2,014,450 Bạc II
20. 1,946,022 -
21. 1,938,184 -
22. 1,935,526 -
23. 1,931,543 ngọc lục bảo II
24. 1,921,115 Bạch Kim II
25. 1,918,189 -
26. 1,882,816 -
27. 1,811,538 Kim Cương IV
28. 1,766,518 Bạch Kim III
29. 1,730,583 Bạch Kim IV
30. 1,724,018 -
31. 1,716,804 Bạch Kim I
32. 1,679,424 -
33. 1,651,897 -
34. 1,640,701 Đồng I
35. 1,635,390 Vàng IV
36. 1,626,162 -
37. 1,590,153 -
38. 1,580,750 Bạc II
39. 1,565,226 Bạc I
40. 1,536,114 -
41. 1,504,767 -
42. 1,482,233 Vàng I
43. 1,480,366 -
44. 1,479,170 -
45. 1,440,927 -
46. 1,439,650 Đồng III
47. 1,438,735 Bạc II
48. 1,436,991 -
49. 1,415,086 -
50. 1,390,465 -
51. 1,379,580 -
52. 1,360,605 Vàng III
53. 1,353,653 ngọc lục bảo III
54. 1,349,543 Bạch Kim I
55. 1,298,090 -
56. 1,294,206 -
57. 1,279,521 -
58. 1,259,616 -
59. 1,259,243 Kim Cương II
60. 1,254,428 Đồng III
61. 1,250,938 Bạc I
62. 1,247,116 -
63. 1,246,271 ngọc lục bảo III
64. 1,243,998 Bạch Kim II
65. 1,243,944 -
66. 1,236,691 Vàng I
67. 1,226,787 -
68. 1,223,712 Vàng I
69. 1,215,918 ngọc lục bảo IV
70. 1,198,444 -
71. 1,187,318 -
72. 1,184,425 -
73. 1,180,102 -
74. 1,175,350 Bạch Kim III
75. 1,169,162 Bạch Kim IV
76. 1,165,949 Kim Cương IV
77. 1,151,618 Bạch Kim IV
78. 1,140,434 ngọc lục bảo III
79. 1,139,810 ngọc lục bảo IV
80. 1,137,117 Bạc III
81. 1,120,195 Đồng II
82. 1,119,211 -
83. 1,118,177 -
84. 1,113,712 -
85. 1,107,056 -
86. 1,092,931 Bạc II
87. 1,090,428 Bạc IV
88. 1,090,387 Đồng II
89. 1,080,155 -
90. 1,076,441 -
91. 1,076,163 -
92. 1,066,043 Vàng IV
93. 1,064,560 -
94. 1,061,342 Đồng I
95. 1,051,574 -
96. 1,045,058 -
97. 1,038,067 -
98. 1,034,836 Vàng III
99. 1,026,814 Vàng IV
100. 1,007,569 -