Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,755,681 ngọc lục bảo I
2. 2,677,894 -
3. 2,364,395 -
4. 2,027,782 ngọc lục bảo IV
5. 1,877,598 Bạch Kim III
6. 1,858,166 Bạc II
7. 1,857,687 Bạch Kim III
8. 1,777,743 -
9. 1,725,233 -
10. 1,656,400 -
11. 1,570,279 -
12. 1,564,251 Bạc II
13. 1,509,719 Bạc IV
14. 1,499,208 Vàng III
15. 1,434,220 -
16. 1,318,943 ngọc lục bảo III
17. 1,303,681 Đồng IV
18. 1,291,227 Bạch Kim III
19. 1,206,931 -
20. 1,203,193 -
21. 1,202,104 -
22. 1,180,672 -
23. 1,179,839 -
24. 1,164,394 -
25. 1,163,052 -
26. 1,151,776 ngọc lục bảo IV
27. 1,149,770 -
28. 1,139,898 -
29. 1,130,879 -
30. 1,129,020 -
31. 1,124,511 -
32. 1,097,707 -
33. 1,096,821 Vàng IV
34. 1,072,142 -
35. 1,032,178 -
36. 1,030,592 -
37. 1,018,191 -
38. 1,007,749 -
39. 992,571 -
40. 989,709 Bạc II
41. 985,281 -
42. 979,786 Đồng III
43. 973,362 -
44. 968,238 ngọc lục bảo IV
45. 938,296 Bạc I
46. 936,409 -
47. 932,055 -
48. 931,535 -
49. 897,894 Bạch Kim III
50. 895,637 -
51. 882,794 -
52. 882,511 -
53. 878,063 -
54. 875,023 Đồng II
55. 872,586 ngọc lục bảo IV
56. 866,199 -
57. 862,295 -
58. 852,591 -
59. 842,337 -
60. 841,876 Đồng II
61. 836,603 -
62. 823,699 Bạch Kim III
63. 808,063 -
64. 799,019 -
65. 794,155 -
66. 793,462 -
67. 793,215 -
68. 787,160 -
69. 785,984 -
70. 781,924 Kim Cương II
71. 776,094 Vàng IV
72. 775,512 ngọc lục bảo IV
73. 762,798 Đồng I
74. 760,162 Đồng IV
75. 746,098 Sắt I
76. 732,248 -
77. 727,746 -
78. 727,732 Đồng III
79. 721,829 -
80. 720,838 -
81. 715,107 Vàng III
82. 714,894 -
83. 713,441 Bạc IV
84. 710,701 -
85. 708,875 Vàng IV
86. 708,304 -
87. 707,246 ngọc lục bảo IV
88. 706,442 Bạc I
89. 694,347 Vàng III
90. 675,592 Bạch Kim III
91. 671,467 Đồng I
92. 668,295 Bạch Kim IV
93. 665,124 -
94. 654,734 -
95. 651,945 -
96. 649,563 -
97. 646,621 Bạch Kim III
98. 643,437 -
99. 639,341 -
100. 638,239 -