Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,796,005 Kim Cương II
2. 8,787,391 Vàng IV
3. 6,535,214 Đồng II
4. 6,218,542 -
5. 5,383,635 Sắt II
6. 5,253,817 Vàng I
7. 5,097,987 Đồng III
8. 4,835,931 Vàng I
9. 4,733,996 ngọc lục bảo I
10. 4,641,549 Cao Thủ
11. 4,588,386 Bạch Kim IV
12. 4,532,127 Cao Thủ
13. 4,505,600 Kim Cương IV
14. 4,084,077 ngọc lục bảo IV
15. 3,967,682 -
16. 3,876,738 Vàng II
17. 3,816,908 ngọc lục bảo III
18. 3,685,627 -
19. 3,677,299 -
20. 3,661,634 Vàng II
21. 3,656,509 Vàng II
22. 3,499,044 Bạch Kim I
23. 3,493,849 -
24. 3,473,176 -
25. 3,450,061 ngọc lục bảo IV
26. 3,438,611 Bạch Kim II
27. 3,399,559 Vàng IV
28. 3,388,199 Kim Cương III
29. 3,386,789 ngọc lục bảo IV
30. 3,364,196 Bạch Kim IV
31. 3,360,427 -
32. 3,329,340 Vàng I
33. 3,248,771 -
34. 3,230,796 -
35. 3,219,196 Kim Cương III
36. 3,214,986 ngọc lục bảo IV
37. 3,204,867 Kim Cương III
38. 3,157,931 -
39. 3,116,197 Bạc III
40. 3,115,481 Kim Cương II
41. 3,090,666 Kim Cương II
42. 3,088,343 Vàng I
43. 3,073,651 Bạc IV
44. 3,018,519 -
45. 2,992,442 -
46. 2,988,806 -
47. 2,970,801 Bạch Kim II
48. 2,950,423 -
49. 2,944,811 -
50. 2,939,076 -
51. 2,938,881 -
52. 2,920,956 Bạch Kim IV
53. 2,908,864 -
54. 2,906,872 Bạch Kim IV
55. 2,904,145 Vàng I
56. 2,899,026 -
57. 2,861,524 Bạch Kim I
58. 2,816,302 Đồng I
59. 2,790,995 Đồng IV
60. 2,790,978 Bạc III
61. 2,783,746 -
62. 2,779,745 Kim Cương IV
63. 2,749,599 -
64. 2,735,692 -
65. 2,716,526 -
66. 2,710,004 Sắt IV
67. 2,690,488 Bạch Kim II
68. 2,687,589 Bạc II
69. 2,675,681 -
70. 2,670,181 -
71. 2,665,528 -
72. 2,659,891 Vàng III
73. 2,649,285 -
74. 2,624,566 Vàng IV
75. 2,600,018 Vàng IV
76. 2,584,823 Vàng I
77. 2,584,602 Đồng IV
78. 2,574,076 Bạc II
79. 2,573,784 Đồng I
80. 2,572,540 -
81. 2,559,032 -
82. 2,554,341 -
83. 2,554,126 Bạch Kim IV
84. 2,548,468 -
85. 2,540,694 -
86. 2,538,399 Đồng II
87. 2,530,599 Bạch Kim IV
88. 2,527,984 Bạch Kim IV
89. 2,525,550 Bạc IV
90. 2,509,019 Sắt I
91. 2,495,125 -
92. 2,488,660 Đồng III
93. 2,487,198 -
94. 2,484,800 -
95. 2,470,426 Bạc IV
96. 2,457,173 ngọc lục bảo IV
97. 2,457,036 Bạc IV
98. 2,455,810 ngọc lục bảo IV
99. 2,441,737 Vàng II
100. 2,440,658 Bạch Kim II