Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,001,498 Bạch Kim I
2. 882,719 Bạch Kim III
3. 792,793 Kim Cương I
4. 767,287 -
5. 726,166 -
6. 664,707 Đồng IV
7. 641,462 Vàng IV
8. 632,707 -
9. 625,605 Đồng IV
10. 590,268 Sắt II
11. 574,281 -
12. 563,722 Kim Cương I
13. 562,970 Vàng II
14. 558,801 Bạch Kim III
15. 550,879 Sắt III
16. 547,374 -
17. 544,122 ngọc lục bảo IV
18. 533,990 ngọc lục bảo IV
19. 524,246 ngọc lục bảo III
20. 522,532 ngọc lục bảo IV
21. 512,540 Đồng III
22. 507,926 Đồng III
23. 507,387 -
24. 505,365 ngọc lục bảo III
25. 504,534 Đồng I
26. 502,811 Vàng I
27. 492,775 Sắt II
28. 487,118 ngọc lục bảo IV
29. 483,494 Vàng I
30. 476,339 Bạc IV
31. 474,683 Bạch Kim III
32. 474,357 -
33. 462,420 Đồng II
34. 462,013 -
35. 461,727 -
36. 461,059 Bạch Kim IV
37. 457,664 Bạch Kim III
38. 457,650 -
39. 457,519 Bạc IV
40. 457,034 -
41. 454,724 Vàng I
42. 454,634 Bạch Kim IV
43. 453,084 Đồng I
44. 451,292 ngọc lục bảo III
45. 450,044 ngọc lục bảo IV
46. 449,576 Sắt I
47. 447,951 Bạc IV
48. 447,380 Vàng II
49. 441,383 ngọc lục bảo IV
50. 437,573 Bạc IV
51. 437,475 Kim Cương IV
52. 437,175 Cao Thủ
53. 436,679 Đồng III
54. 435,207 ngọc lục bảo II
55. 432,770 Sắt II
56. 429,459 -
57. 428,132 Sắt IV
58. 427,208 -
59. 427,014 Vàng I
60. 426,919 Sắt II
61. 426,536 Vàng I
62. 426,128 -
63. 422,385 Bạch Kim IV
64. 421,819 Bạch Kim IV
65. 420,883 Bạc III
66. 418,919 Bạc II
67. 418,162 Sắt II
68. 416,208 Bạch Kim III
69. 414,791 Sắt III
70. 413,852 Bạch Kim IV
71. 413,722 -
72. 412,302 Bạch Kim II
73. 410,764 Sắt IV
74. 407,783 ngọc lục bảo IV
75. 406,955 Vàng I
76. 406,400 Bạc III
77. 406,347 -
78. 405,435 -
79. 403,334 -
80. 400,875 Đồng II
81. 397,051 Bạch Kim III
82. 396,302 Bạch Kim I
83. 394,622 Bạch Kim IV
84. 393,327 Bạch Kim II
85. 390,887 -
86. 390,730 -
87. 390,053 ngọc lục bảo IV
88. 389,747 Sắt IV
89. 386,557 Đồng III
90. 383,087 Cao Thủ
91. 382,207 -
92. 381,335 Đồng IV
93. 380,239 Kim Cương II
94. 379,688 Đồng IV
95. 379,527 Kim Cương III
96. 379,243 Sắt I
97. 378,208 Bạch Kim IV
98. 373,677 Sắt IV
99. 373,331 -
100. 372,108 Vàng II