Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 832,494 Đồng IV
2. 645,775 Kim Cương II
3. 557,595 Vàng III
4. 553,610 Kim Cương III
5. 519,712 Bạch Kim III
6. 508,496 Bạc IV
7. 481,008 Bạc IV
8. 468,106 Đồng II
9. 455,055 Bạc I
10. 453,693 Vàng III
11. 446,896 Sắt I
12. 442,092 Vàng II
13. 440,503 Bạch Kim II
14. 430,946 Đồng IV
15. 421,120 ngọc lục bảo IV
16. 411,295 Bạc III
17. 403,866 Vàng IV
18. 402,370 -
19. 399,118 Bạch Kim IV
20. 392,618 Kim Cương IV
21. 390,265 Vàng III
22. 381,918 Bạch Kim III
23. 371,099 Cao Thủ
24. 367,642 Bạch Kim II
25. 367,207 Bạch Kim III
26. 363,985 Bạch Kim IV
27. 360,155 -
28. 359,821 -
29. 358,748 Bạc IV
30. 356,594 -
31. 356,535 ngọc lục bảo II
32. 347,992 Đồng III
33. 340,640 Đồng I
34. 338,981 Vàng III
35. 337,112 Đồng IV
36. 336,925 Bạch Kim I
37. 335,532 Bạch Kim II
38. 334,880 Bạch Kim IV
39. 334,214 Đồng III
40. 333,804 Kim Cương IV
41. 333,139 Đồng IV
42. 332,226 ngọc lục bảo II
43. 328,768 ngọc lục bảo IV
44. 326,869 Bạch Kim II
45. 326,653 Bạch Kim II
46. 324,216 Bạch Kim IV
47. 322,738 ngọc lục bảo IV
48. 315,188 Kim Cương IV
49. 312,725 Bạc III
50. 311,795 -
51. 311,481 Bạc I
52. 310,785 ngọc lục bảo II
53. 307,334 -
54. 306,581 Vàng I
55. 305,190 ngọc lục bảo IV
56. 303,895 Đồng I
57. 303,301 -
58. 303,145 Bạch Kim II
59. 302,964 Bạch Kim II
60. 302,103 Sắt I
61. 299,994 -
62. 299,873 Đồng II
63. 299,369 -
64. 298,393 -
65. 297,204 Vàng IV
66. 297,188 Bạc IV
67. 296,063 ngọc lục bảo IV
68. 295,798 Vàng III
69. 295,350 -
70. 295,181 ngọc lục bảo IV
71. 294,881 ngọc lục bảo III
72. 293,217 ngọc lục bảo II
73. 292,299 ngọc lục bảo IV
74. 291,428 ngọc lục bảo II
75. 291,183 -
76. 290,882 ngọc lục bảo I
77. 288,816 Bạc IV
78. 287,734 Bạch Kim I
79. 283,423 ngọc lục bảo III
80. 282,630 -
81. 281,107 Bạch Kim II
82. 280,752 Bạch Kim III
83. 280,612 Bạch Kim II
84. 280,511 Kim Cương IV
85. 280,393 ngọc lục bảo II
86. 278,439 -
87. 274,759 Vàng III
88. 274,074 -
89. 273,092 Kim Cương IV
90. 272,324 ngọc lục bảo IV
91. 271,479 -
92. 270,688 Vàng III
93. 270,203 Vàng II
94. 269,404 Kim Cương III
95. 269,192 -
96. 268,872 Vàng II
97. 268,794 Bạch Kim III
98. 268,444 -
99. 266,785 ngọc lục bảo I
100. 266,537 Đồng IV