Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 646,974 Kim Cương III
2. 470,807 Bạch Kim II
3. 356,338 -
4. 346,347 Cao Thủ
5. 332,196 Vàng I
6. 313,762 Bạch Kim II
7. 288,444 ngọc lục bảo II
8. 281,316 ngọc lục bảo II
9. 277,507 -
10. 273,806 Cao Thủ
11. 259,183 Kim Cương IV
12. 257,959 -
13. 257,612 Cao Thủ
14. 248,649 Bạch Kim II
15. 248,586 Bạch Kim III
16. 245,826 -
17. 244,994 Bạc II
18. 241,320 ngọc lục bảo IV
19. 240,874 ngọc lục bảo IV
20. 238,538 Bạch Kim III
21. 236,594 Vàng III
22. 231,809 -
23. 229,075 ngọc lục bảo I
24. 221,135 Cao Thủ
25. 220,433 -
26. 219,224 Bạc IV
27. 218,513 Kim Cương III
28. 214,781 Kim Cương IV
29. 214,467 ngọc lục bảo IV
30. 214,273 Kim Cương II
31. 211,903 Kim Cương IV
32. 210,465 Bạch Kim III
33. 210,059 Bạc IV
34. 209,065 -
35. 208,401 ngọc lục bảo I
36. 200,404 ngọc lục bảo IV
37. 199,632 ngọc lục bảo II
38. 195,896 ngọc lục bảo IV
39. 195,535 ngọc lục bảo IV
40. 192,080 -
41. 192,012 Thách Đấu
42. 189,842 Cao Thủ
43. 188,980 Bạc IV
44. 186,950 ngọc lục bảo II
45. 185,064 -
46. 184,564 Bạch Kim I
47. 183,879 ngọc lục bảo IV
48. 183,849 Cao Thủ
49. 181,972 Bạch Kim II
50. 181,555 Kim Cương IV
51. 180,062 Bạch Kim IV
52. 178,541 Bạc I
53. 177,533 Kim Cương II
54. 176,299 Bạch Kim IV
55. 176,040 Kim Cương II
56. 175,929 Cao Thủ
57. 173,927 Cao Thủ
58. 173,508 -
59. 172,751 -
60. 172,182 Kim Cương III
61. 169,415 Bạc IV
62. 167,269 ngọc lục bảo I
63. 166,649 Kim Cương II
64. 166,517 Kim Cương II
65. 165,832 ngọc lục bảo II
66. 165,562 Vàng III
67. 164,607 Đại Cao Thủ
68. 162,840 -
69. 162,395 Bạch Kim III
70. 162,281 ngọc lục bảo II
71. 162,220 -
72. 161,690 ngọc lục bảo IV
73. 161,195 -
74. 159,795 -
75. 158,371 ngọc lục bảo III
76. 158,214 Kim Cương IV
77. 157,271 Đồng IV
78. 157,018 Kim Cương IV
79. 156,084 ngọc lục bảo II
80. 156,072 Bạch Kim III
81. 156,017 ngọc lục bảo III
82. 155,063 Bạch Kim II
83. 154,157 Bạc III
84. 153,755 Bạch Kim III
85. 153,288 -
86. 152,751 ngọc lục bảo IV
87. 152,674 -
88. 152,317 ngọc lục bảo IV
89. 151,621 -
90. 150,312 ngọc lục bảo IV
91. 150,095 ngọc lục bảo I
92. 149,799 Kim Cương I
93. 149,782 -
94. 149,746 ngọc lục bảo II
95. 149,432 Bạc I
96. 148,465 Kim Cương I
97. 146,929 -
98. 146,304 -
99. 145,416 Cao Thủ
100. 145,166 -