Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,307,313 -
2. 2,940,335 ngọc lục bảo I
3. 2,760,428 Cao Thủ
4. 2,500,554 -
5. 2,266,403 -
6. 2,218,685 -
7. 2,196,311 Bạch Kim II
8. 2,186,841 ngọc lục bảo IV
9. 2,123,444 -
10. 1,877,468 -
11. 1,714,916 -
12. 1,673,671 Bạch Kim I
13. 1,667,392 -
14. 1,666,766 Vàng II
15. 1,658,461 -
16. 1,625,982 -
17. 1,616,228 Đồng II
18. 1,605,061 Bạc I
19. 1,603,761 Cao Thủ
20. 1,563,436 Bạch Kim II
21. 1,515,181 -
22. 1,513,414 -
23. 1,513,070 Sắt II
24. 1,495,605 ngọc lục bảo IV
25. 1,474,816 -
26. 1,467,396 -
27. 1,458,040 -
28. 1,428,303 -
29. 1,409,131 ngọc lục bảo II
30. 1,406,384 -
31. 1,371,463 -
32. 1,371,152 -
33. 1,365,976 Bạc IV
34. 1,358,372 Vàng II
35. 1,350,140 -
36. 1,344,526 -
37. 1,329,748 -
38. 1,324,383 -
39. 1,312,772 -
40. 1,283,663 ngọc lục bảo III
41. 1,273,631 Đại Cao Thủ
42. 1,264,804 Bạch Kim IV
43. 1,262,223 Bạch Kim II
44. 1,233,947 ngọc lục bảo I
45. 1,226,949 -
46. 1,224,388 Vàng III
47. 1,200,729 Bạch Kim I
48. 1,200,296 Bạch Kim IV
49. 1,192,735 ngọc lục bảo IV
50. 1,192,535 ngọc lục bảo II
51. 1,189,342 Bạc II
52. 1,179,939 Bạch Kim II
53. 1,170,456 -
54. 1,169,021 Bạch Kim IV
55. 1,167,507 Cao Thủ
56. 1,164,017 -
57. 1,163,041 -
58. 1,162,261 -
59. 1,158,874 -
60. 1,158,777 ngọc lục bảo IV
61. 1,156,209 -
62. 1,152,812 Bạch Kim II
63. 1,145,530 Bạch Kim I
64. 1,145,001 -
65. 1,141,290 -
66. 1,135,577 Bạch Kim III
67. 1,134,949 -
68. 1,126,737 -
69. 1,121,742 ngọc lục bảo II
70. 1,120,759 -
71. 1,119,350 -
72. 1,095,228 ngọc lục bảo II
73. 1,090,077 Bạc IV
74. 1,085,077 Cao Thủ
75. 1,082,319 -
76. 1,073,631 -
77. 1,072,957 -
78. 1,062,495 ngọc lục bảo III
79. 1,056,367 Bạch Kim I
80. 1,050,223 -
81. 1,030,680 ngọc lục bảo III
82. 1,029,897 -
83. 1,028,272 -
84. 1,022,140 -
85. 1,018,770 -
86. 1,016,830 -
87. 1,015,974 Đồng IV
88. 1,014,695 -
89. 1,014,592 -
90. 1,008,532 Kim Cương III
91. 1,006,331 -
92. 1,003,784 Bạch Kim II
93. 1,002,430 -
94. 996,654 -
95. 994,492 -
96. 990,586 -
97. 990,487 -
98. 990,329 -
99. 986,553 -
100. 972,867 ngọc lục bảo III