Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,635,503 Đồng III
2. 2,854,400 Bạch Kim III
3. 2,525,214 -
4. 2,474,638 -
5. 2,420,740 Bạc I
6. 2,169,956 Sắt II
7. 2,075,419 Bạch Kim III
8. 2,014,970 -
9. 2,013,709 -
10. 2,007,247 -
11. 1,910,717 -
12. 1,865,324 Bạch Kim IV
13. 1,829,016 -
14. 1,790,531 Bạch Kim I
15. 1,769,741 Đồng II
16. 1,717,412 -
17. 1,653,080 -
18. 1,591,746 -
19. 1,588,448 Bạc IV
20. 1,554,998 Bạch Kim II
21. 1,449,209 -
22. 1,418,479 Đồng IV
23. 1,407,234 ngọc lục bảo IV
24. 1,358,862 Bạch Kim IV
25. 1,353,981 -
26. 1,303,818 -
27. 1,275,948 -
28. 1,249,614 Bạch Kim III
29. 1,210,287 -
30. 1,188,217 Kim Cương II
31. 1,181,358 Bạc IV
32. 1,148,372 Đồng IV
33. 1,144,698 -
34. 1,115,701 -
35. 1,112,084 Kim Cương IV
36. 1,108,343 -
37. 1,096,159 -
38. 1,085,736 ngọc lục bảo II
39. 1,071,410 -
40. 1,068,031 Đồng III
41. 1,057,318 -
42. 1,048,825 -
43. 1,038,814 Kim Cương III
44. 1,036,384 Kim Cương IV
45. 1,033,521 -
46. 1,029,995 -
47. 1,027,127 -
48. 1,024,811 -
49. 1,015,515 Đồng III
50. 1,010,270 -
51. 1,007,530 -
52. 995,672 Bạch Kim III
53. 990,344 -
54. 987,781 -
55. 985,545 -
56. 978,967 -
57. 978,170 Bạc IV
58. 970,738 -
59. 954,353 -
60. 948,364 -
61. 940,159 -
62. 936,167 -
63. 934,572 Bạch Kim II
64. 932,370 -
65. 931,671 ngọc lục bảo II
66. 917,566 -
67. 910,661 -
68. 899,407 Kim Cương II
69. 899,216 -
70. 891,991 Vàng I
71. 888,086 ngọc lục bảo II
72. 885,870 Sắt I
73. 885,280 Vàng III
74. 884,602 Bạch Kim II
75. 881,733 Sắt II
76. 870,526 -
77. 856,346 ngọc lục bảo IV
78. 856,270 -
79. 856,172 -
80. 855,586 -
81. 852,962 Vàng I
82. 848,116 -
83. 845,090 Bạch Kim II
84. 844,840 Vàng IV
85. 840,566 -
86. 838,038 ngọc lục bảo IV
87. 833,589 Sắt II
88. 832,078 Đồng III
89. 824,506 Bạch Kim IV
90. 824,072 -
91. 823,153 -
92. 821,633 ngọc lục bảo IV
93. 816,186 Bạch Kim I
94. 815,258 -
95. 813,525 ngọc lục bảo I
96. 810,337 Bạc III
97. 808,422 ngọc lục bảo IV
98. 808,182 Vàng II
99. 807,178 -
100. 806,430 Bạch Kim I