Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,978,238 Đồng III
2. 2,869,920 ngọc lục bảo II
3. 2,738,875 Bạch Kim III
4. 2,499,170 Cao Thủ
5. 2,437,309 -
6. 2,213,006 Cao Thủ
7. 2,166,173 -
8. 2,047,784 -
9. 2,016,142 Bạch Kim II
10. 1,966,022 Bạch Kim I
11. 1,913,811 -
12. 1,906,466 Bạc IV
13. 1,836,297 -
14. 1,746,635 Kim Cương IV
15. 1,739,394 -
16. 1,731,333 Đồng III
17. 1,698,272 -
18. 1,694,886 Đồng IV
19. 1,574,774 -
20. 1,514,321 -
21. 1,512,869 Đồng III
22. 1,492,153 -
23. 1,486,015 -
24. 1,476,220 -
25. 1,427,163 -
26. 1,384,697 -
27. 1,374,961 -
28. 1,338,670 -
29. 1,310,237 Bạc IV
30. 1,309,388 -
31. 1,306,112 -
32. 1,289,960 Bạch Kim IV
33. 1,287,547 -
34. 1,280,112 ngọc lục bảo III
35. 1,268,472 Bạch Kim II
36. 1,254,515 -
37. 1,244,147 -
38. 1,209,109 Bạc III
39. 1,192,986 -
40. 1,168,824 -
41. 1,157,886 Bạch Kim III
42. 1,144,755 Sắt II
43. 1,136,484 -
44. 1,130,657 -
45. 1,124,667 Bạch Kim I
46. 1,093,302 Vàng IV
47. 1,091,410 ngọc lục bảo II
48. 1,087,817 -
49. 1,074,899 -
50. 1,072,558 -
51. 1,066,329 ngọc lục bảo IV
52. 1,060,568 Đồng I
53. 1,057,498 Bạch Kim III
54. 1,044,994 Bạc II
55. 1,043,371 Đồng IV
56. 1,032,925 -
57. 1,023,860 -
58. 1,008,206 Bạch Kim IV
59. 1,005,210 -
60. 1,004,986 Cao Thủ
61. 998,852 -
62. 997,439 Đồng I
63. 995,586 -
64. 995,255 -
65. 988,074 -
66. 981,470 Bạc IV
67. 979,755 ngọc lục bảo IV
68. 971,980 -
69. 970,448 -
70. 968,240 Bạch Kim IV
71. 957,417 -
72. 939,832 -
73. 931,162 -
74. 927,923 ngọc lục bảo IV
75. 927,664 -
76. 925,071 Vàng II
77. 923,091 -
78. 906,323 Bạc I
79. 904,711 Vàng II
80. 904,470 -
81. 903,852 Đồng III
82. 903,269 -
83. 893,287 -
84. 888,786 Bạch Kim IV
85. 888,693 Đồng I
86. 875,189 Bạc IV
87. 874,644 Đồng III
88. 874,459 Bạch Kim IV
89. 870,492 -
90. 868,715 Bạch Kim IV
91. 868,234 Bạch Kim IV
92. 865,616 Bạch Kim IV
93. 852,070 -
94. 843,389 -
95. 842,452 -
96. 841,524 -
97. 839,979 Bạch Kim II
98. 838,380 -
99. 834,016 ngọc lục bảo III
100. 822,995 Đồng IV