Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,082,018 Bạch Kim IV
2. 6,449,779 Đồng II
3. 4,213,937 Bạch Kim III
4. 3,657,548 -
5. 3,200,454 Đồng II
6. 2,968,817 Đồng III
7. 2,951,768 Vàng II
8. 2,911,773 Đại Cao Thủ
9. 2,896,788 -
10. 2,713,378 -
11. 2,650,429 Vàng II
12. 2,647,036 Bạc III
13. 2,592,761 -
14. 2,560,721 Kim Cương IV
15. 2,453,312 Vàng IV
16. 2,422,874 ngọc lục bảo II
17. 2,416,822 -
18. 2,413,646 -
19. 2,381,328 -
20. 2,311,283 Sắt II
21. 2,311,212 -
22. 2,285,145 Sắt IV
23. 2,273,384 Đồng I
24. 2,233,754 ngọc lục bảo IV
25. 2,225,788 -
26. 2,203,173 -
27. 2,195,323 -
28. 2,152,949 Vàng IV
29. 2,094,191 ngọc lục bảo IV
30. 2,055,750 Bạch Kim II
31. 2,036,723 ngọc lục bảo IV
32. 2,021,617 -
33. 2,012,452 -
34. 1,987,884 ngọc lục bảo II
35. 1,986,214 Bạc II
36. 1,967,724 ngọc lục bảo IV
37. 1,941,675 -
38. 1,934,317 Sắt I
39. 1,916,999 Bạch Kim II
40. 1,910,148 Đồng I
41. 1,895,380 -
42. 1,878,527 ngọc lục bảo II
43. 1,839,258 Vàng III
44. 1,831,661 Sắt II
45. 1,808,490 -
46. 1,803,843 Bạc III
47. 1,790,388 Bạc II
48. 1,774,175 ngọc lục bảo IV
49. 1,744,827 -
50. 1,740,498 -
51. 1,738,992 Bạch Kim III
52. 1,728,162 Đồng II
53. 1,724,260 -
54. 1,717,765 -
55. 1,710,054 ngọc lục bảo III
56. 1,707,735 Vàng III
57. 1,701,169 ngọc lục bảo II
58. 1,699,863 Kim Cương III
59. 1,663,167 Vàng II
60. 1,662,298 Bạch Kim I
61. 1,641,192 ngọc lục bảo III
62. 1,639,039 Sắt II
63. 1,638,987 Đồng I
64. 1,627,839 Sắt II
65. 1,619,000 Sắt III
66. 1,596,995 ngọc lục bảo IV
67. 1,591,447 Sắt I
68. 1,588,544 Đồng III
69. 1,588,214 -
70. 1,582,355 Bạch Kim I
71. 1,580,154 Bạch Kim II
72. 1,569,789 Vàng III
73. 1,557,991 -
74. 1,552,378 Đồng IV
75. 1,551,173 Sắt III
76. 1,529,604 Bạch Kim IV
77. 1,527,400 -
78. 1,525,285 -
79. 1,525,166 Bạch Kim II
80. 1,522,056 Sắt III
81. 1,520,057 -
82. 1,518,695 -
83. 1,517,303 ngọc lục bảo IV
84. 1,516,621 Bạch Kim II
85. 1,508,904 ngọc lục bảo I
86. 1,506,271 Đồng II
87. 1,501,370 Bạch Kim II
88. 1,500,128 Đồng I
89. 1,496,352 -
90. 1,495,476 -
91. 1,488,120 Bạch Kim II
92. 1,477,978 Đồng IV
93. 1,476,275 ngọc lục bảo III
94. 1,468,453 -
95. 1,457,803 Đồng I
96. 1,456,067 ngọc lục bảo IV
97. 1,454,149 -
98. 1,454,067 -
99. 1,449,932 Đồng II
100. 1,437,416 Kim Cương IV