Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,057,763 Kim Cương I
2. 3,294,759 Kim Cương II
3. 2,951,440 Kim Cương IV
4. 2,885,873 Bạch Kim I
5. 2,882,636 Kim Cương III
6. 2,866,826 ngọc lục bảo III
7. 2,840,531 Bạch Kim II
8. 2,839,001 Kim Cương III
9. 2,696,819 Cao Thủ
10. 2,558,613 -
11. 2,461,420 -
12. 2,394,417 ngọc lục bảo IV
13. 2,374,597 Kim Cương III
14. 2,348,917 Sắt II
15. 2,266,113 ngọc lục bảo IV
16. 2,264,934 Cao Thủ
17. 2,258,469 -
18. 2,243,646 ngọc lục bảo IV
19. 2,154,736 ngọc lục bảo IV
20. 2,053,307 -
21. 2,016,342 Kim Cương II
22. 1,993,165 -
23. 1,953,476 ngọc lục bảo III
24. 1,907,636 -
25. 1,905,901 Kim Cương II
26. 1,897,060 ngọc lục bảo III
27. 1,895,626 Đồng I
28. 1,891,965 Kim Cương IV
29. 1,859,166 Vàng IV
30. 1,754,713 -
31. 1,748,025 -
32. 1,679,494 Bạc IV
33. 1,674,131 ngọc lục bảo IV
34. 1,664,339 ngọc lục bảo I
35. 1,659,520 -
36. 1,596,082 Vàng II
37. 1,574,590 -
38. 1,551,621 -
39. 1,550,783 ngọc lục bảo III
40. 1,544,886 ngọc lục bảo II
41. 1,539,327 -
42. 1,528,319 Bạc IV
43. 1,525,195 -
44. 1,497,066 Bạch Kim IV
45. 1,433,690 Kim Cương II
46. 1,412,871 -
47. 1,411,751 Đồng III
48. 1,408,178 -
49. 1,397,905 Vàng IV
50. 1,395,204 Bạch Kim II
51. 1,379,492 Sắt II
52. 1,376,809 Bạch Kim III
53. 1,374,883 Kim Cương III
54. 1,372,034 Bạch Kim III
55. 1,351,446 Cao Thủ
56. 1,343,403 ngọc lục bảo IV
57. 1,339,552 ngọc lục bảo IV
58. 1,329,882 Đồng IV
59. 1,328,996 -
60. 1,310,764 Bạc I
61. 1,304,911 -
62. 1,298,532 Cao Thủ
63. 1,297,434 Cao Thủ
64. 1,280,050 -
65. 1,278,945 Đồng III
66. 1,278,103 -
67. 1,275,333 ngọc lục bảo III
68. 1,260,982 Kim Cương III
69. 1,260,013 -
70. 1,257,532 Bạc III
71. 1,240,241 -
72. 1,239,352 -
73. 1,234,428 -
74. 1,234,331 ngọc lục bảo IV
75. 1,228,906 -
76. 1,216,664 -
77. 1,207,251 ngọc lục bảo III
78. 1,197,010 -
79. 1,191,162 -
80. 1,190,957 -
81. 1,190,773 -
82. 1,186,820 -
83. 1,180,703 ngọc lục bảo IV
84. 1,169,691 -
85. 1,169,544 -
86. 1,163,462 Bạch Kim III
87. 1,135,939 -
88. 1,133,273 Kim Cương IV
89. 1,125,878 -
90. 1,125,692 -
91. 1,124,405 Đồng I
92. 1,120,563 Cao Thủ
93. 1,115,779 Đại Cao Thủ
94. 1,110,461 -
95. 1,110,343 Cao Thủ
96. 1,094,905 Sắt II
97. 1,092,951 -
98. 1,091,832 ngọc lục bảo II
99. 1,087,685 Sắt II
100. 1,081,639 -