Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,355,319 ngọc lục bảo II
2. 3,949,035 Kim Cương III
3. 3,913,116 Bạc III
4. 3,276,374 Kim Cương I
5. 3,245,728 Bạch Kim II
6. 3,160,643 -
7. 3,120,654 Bạc IV
8. 3,015,043 Sắt III
9. 2,859,712 ngọc lục bảo IV
10. 2,840,846 -
11. 2,611,079 Bạch Kim I
12. 2,557,365 Kim Cương II
13. 2,552,405 -
14. 2,419,161 Đồng III
15. 2,404,544 Bạc I
16. 2,398,730 Vàng IV
17. 2,381,059 Kim Cương IV
18. 2,366,388 -
19. 2,295,512 Kim Cương II
20. 2,294,557 Bạch Kim IV
21. 2,280,522 Bạc III
22. 2,276,927 -
23. 2,274,664 Kim Cương II
24. 2,270,077 Sắt I
25. 2,210,408 Đồng IV
26. 2,208,804 -
27. 2,142,194 Vàng IV
28. 2,137,768 -
29. 2,051,157 -
30. 2,038,036 Vàng III
31. 2,005,046 Kim Cương II
32. 1,987,897 -
33. 1,979,691 -
34. 1,956,787 -
35. 1,956,595 ngọc lục bảo III
36. 1,952,259 Đồng IV
37. 1,948,256 -
38. 1,944,443 Kim Cương IV
39. 1,929,325 ngọc lục bảo II
40. 1,928,422 Vàng IV
41. 1,927,307 -
42. 1,912,663 Đồng II
43. 1,911,268 Bạch Kim I
44. 1,883,908 -
45. 1,881,794 -
46. 1,876,602 -
47. 1,858,514 -
48. 1,825,784 -
49. 1,818,951 -
50. 1,817,924 -
51. 1,814,061 Sắt I
52. 1,801,668 Đồng III
53. 1,792,776 ngọc lục bảo II
54. 1,791,857 Kim Cương III
55. 1,790,514 -
56. 1,787,746 -
57. 1,781,001 Đồng III
58. 1,753,320 Bạc IV
59. 1,747,703 Bạc I
60. 1,736,352 -
61. 1,735,033 Bạch Kim III
62. 1,721,853 -
63. 1,719,193 Kim Cương II
64. 1,715,462 Vàng I
65. 1,711,804 -
66. 1,703,059 ngọc lục bảo IV
67. 1,681,181 Bạch Kim II
68. 1,679,788 -
69. 1,678,510 Bạch Kim I
70. 1,658,852 Vàng I
71. 1,648,963 Đồng IV
72. 1,644,809 -
73. 1,644,376 Sắt I
74. 1,638,537 Đồng II
75. 1,637,881 -
76. 1,627,776 -
77. 1,623,435 Bạc III
78. 1,620,523 Vàng IV
79. 1,619,547 Kim Cương III
80. 1,604,066 Đồng IV
81. 1,603,878 Vàng IV
82. 1,595,800 -
83. 1,595,740 -
84. 1,581,686 -
85. 1,581,078 Đồng III
86. 1,580,652 -
87. 1,580,086 Kim Cương IV
88. 1,577,499 -
89. 1,576,760 -
90. 1,571,874 ngọc lục bảo III
91. 1,568,091 Bạc I
92. 1,560,675 Bạch Kim IV
93. 1,559,851 -
94. 1,557,170 ngọc lục bảo II
95. 1,555,574 ngọc lục bảo IV
96. 1,548,304 Kim Cương III
97. 1,547,546 Bạc III
98. 1,542,750 Đồng II
99. 1,539,445 -
100. 1,537,594 Đồng I