Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,960,415 Cao Thủ
2. 3,498,457 Bạch Kim III
3. 3,458,902 Kim Cương IV
4. 3,365,986 Kim Cương II
5. 3,098,502 -
6. 2,865,866 -
7. 2,825,372 Vàng III
8. 2,781,655 Bạc II
9. 2,748,646 -
10. 2,688,301 -
11. 2,599,348 Bạch Kim IV
12. 2,550,131 Bạc II
13. 2,507,112 Kim Cương I
14. 2,433,863 -
15. 2,282,663 ngọc lục bảo I
16. 2,262,258 Bạch Kim IV
17. 2,256,697 Sắt II
18. 2,253,353 Bạc II
19. 2,213,620 -
20. 2,210,401 -
21. 2,195,168 -
22. 2,177,816 Bạc II
23. 2,166,646 ngọc lục bảo IV
24. 2,150,741 -
25. 2,149,856 -
26. 2,032,197 -
27. 1,993,090 -
28. 1,942,401 -
29. 1,915,080 -
30. 1,907,499 -
31. 1,876,084 Kim Cương II
32. 1,858,200 ngọc lục bảo IV
33. 1,853,927 Cao Thủ
34. 1,819,166 Cao Thủ
35. 1,817,446 ngọc lục bảo I
36. 1,802,141 -
37. 1,801,994 -
38. 1,787,288 ngọc lục bảo III
39. 1,784,362 Bạch Kim IV
40. 1,777,601 -
41. 1,767,941 -
42. 1,751,403 Kim Cương IV
43. 1,749,762 Kim Cương II
44. 1,734,286 -
45. 1,697,961 -
46. 1,692,355 Bạch Kim II
47. 1,690,426 -
48. 1,685,429 -
49. 1,657,611 -
50. 1,651,729 -
51. 1,646,816 Kim Cương III
52. 1,643,486 Bạch Kim III
53. 1,635,996 -
54. 1,628,052 -
55. 1,622,676 -
56. 1,616,234 ngọc lục bảo IV
57. 1,615,969 -
58. 1,609,993 Bạch Kim IV
59. 1,608,398 Bạc III
60. 1,586,789 -
61. 1,586,127 ngọc lục bảo II
62. 1,584,183 Bạch Kim IV
63. 1,567,310 ngọc lục bảo IV
64. 1,561,284 Bạch Kim IV
65. 1,538,253 -
66. 1,530,039 -
67. 1,524,970 -
68. 1,519,704 -
69. 1,509,961 -
70. 1,509,715 ngọc lục bảo III
71. 1,508,084 -
72. 1,505,261 Bạch Kim III
73. 1,501,920 -
74. 1,498,418 Kim Cương III
75. 1,483,409 Bạch Kim II
76. 1,455,840 -
77. 1,451,458 -
78. 1,447,529 Cao Thủ
79. 1,433,254 -
80. 1,432,992 Bạch Kim IV
81. 1,428,078 Kim Cương IV
82. 1,425,576 -
83. 1,422,940 Bạch Kim IV
84. 1,407,924 -
85. 1,407,174 -
86. 1,406,112 Kim Cương I
87. 1,394,320 Kim Cương II
88. 1,388,731 Kim Cương I
89. 1,380,377 -
90. 1,369,899 Bạch Kim II
91. 1,369,704 -
92. 1,367,260 -
93. 1,366,657 Vàng III
94. 1,363,058 -
95. 1,361,504 ngọc lục bảo II
96. 1,351,709 -
97. 1,346,060 -
98. 1,345,473 Vàng IV
99. 1,341,903 Bạch Kim II
100. 1,337,562 Đại Cao Thủ