Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,858,650 Bạc I
2. 4,218,940 Bạch Kim II
3. 4,172,565 -
4. 3,899,011 -
5. 3,583,765 -
6. 3,301,002 Bạc II
7. 3,269,158 -
8. 3,262,430 Đồng III
9. 3,239,379 -
10. 3,178,399 -
11. 3,167,871 -
12. 3,133,959 Kim Cương III
13. 3,047,127 Bạch Kim II
14. 3,035,606 ngọc lục bảo I
15. 3,012,057 Kim Cương IV
16. 2,945,391 Kim Cương I
17. 2,916,715 Bạch Kim IV
18. 2,873,397 -
19. 2,833,921 Bạc II
20. 2,828,888 -
21. 2,822,619 Bạc II
22. 2,785,056 Bạch Kim I
23. 2,737,522 Kim Cương II
24. 2,683,013 Kim Cương II
25. 2,659,583 ngọc lục bảo I
26. 2,622,513 ngọc lục bảo II
27. 2,611,155 Đồng II
28. 2,608,870 -
29. 2,601,858 -
30. 2,592,429 Vàng II
31. 2,592,124 -
32. 2,499,956 -
33. 2,470,980 Bạc II
34. 2,468,757 Kim Cương III
35. 2,461,901 Kim Cương IV
36. 2,457,510 Bạch Kim II
37. 2,450,352 -
38. 2,445,547 Bạc II
39. 2,409,918 Kim Cương I
40. 2,377,680 -
41. 2,362,635 ngọc lục bảo IV
42. 2,359,372 Đại Cao Thủ
43. 2,332,398 ngọc lục bảo III
44. 2,324,212 Vàng II
45. 2,318,167 Bạc I
46. 2,302,658 -
47. 2,283,018 -
48. 2,274,948 Bạch Kim II
49. 2,247,060 -
50. 2,224,396 Kim Cương IV
51. 2,206,556 -
52. 2,195,373 Kim Cương III
53. 2,191,784 Cao Thủ
54. 2,190,515 -
55. 2,147,944 Đồng I
56. 2,135,286 -
57. 2,123,391 -
58. 2,123,185 ngọc lục bảo III
59. 2,117,812 Kim Cương I
60. 2,114,459 Kim Cương II
61. 2,113,715 -
62. 2,104,236 Kim Cương II
63. 2,095,498 Vàng II
64. 2,094,374 Vàng III
65. 2,087,032 -
66. 2,081,322 -
67. 2,078,033 -
68. 2,076,845 -
69. 2,073,501 -
70. 2,065,762 Đồng I
71. 2,048,163 Vàng II
72. 2,037,995 Cao Thủ
73. 2,025,569 -
74. 2,025,098 Bạch Kim IV
75. 2,005,480 -
76. 2,001,883 Bạch Kim II
77. 1,963,569 -
78. 1,958,814 Bạch Kim II
79. 1,958,554 Kim Cương III
80. 1,951,558 Vàng IV
81. 1,948,730 ngọc lục bảo II
82. 1,945,023 ngọc lục bảo II
83. 1,936,881 Cao Thủ
84. 1,931,220 Kim Cương I
85. 1,920,044 Kim Cương IV
86. 1,916,262 -
87. 1,913,051 Bạch Kim III
88. 1,910,116 -
89. 1,908,040 Cao Thủ
90. 1,888,869 -
91. 1,878,294 -
92. 1,877,763 Bạc III
93. 1,863,581 Cao Thủ
94. 1,856,593 -
95. 1,854,020 Vàng II
96. 1,853,640 -
97. 1,850,775 Bạc IV
98. 1,848,666 Đồng II
99. 1,847,496 -
100. 1,842,322 Đại Cao Thủ