Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,491,227 ngọc lục bảo IV
2. 4,083,859 -
3. 3,644,146 -
4. 3,561,258 -
5. 3,353,625 Cao Thủ
6. 3,167,868 -
7. 3,053,163 -
8. 3,042,175 Thách Đấu
9. 2,984,594 -
10. 2,832,805 Bạch Kim II
11. 2,718,945 Sắt II
12. 2,572,896 Bạc III
13. 2,553,484 Cao Thủ
14. 2,551,082 Đại Cao Thủ
15. 2,524,005 -
16. 2,519,253 Vàng III
17. 2,514,326 Vàng I
18. 2,471,011 -
19. 2,457,203 Bạch Kim III
20. 2,377,406 -
21. 2,329,059 Kim Cương III
22. 2,244,400 Vàng II
23. 2,228,764 Bạch Kim II
24. 2,217,844 Kim Cương II
25. 2,216,843 Vàng I
26. 2,157,172 Cao Thủ
27. 2,153,366 -
28. 2,117,717 Bạc III
29. 2,107,412 Kim Cương III
30. 2,097,936 Cao Thủ
31. 2,096,877 -
32. 2,092,446 -
33. 2,056,841 -
34. 2,056,052 -
35. 2,047,987 Kim Cương II
36. 2,030,045 ngọc lục bảo IV
37. 2,014,486 ngọc lục bảo I
38. 2,011,639 -
39. 2,002,984 ngọc lục bảo III
40. 1,990,105 -
41. 1,966,312 -
42. 1,953,523 -
43. 1,952,997 -
44. 1,945,061 ngọc lục bảo II
45. 1,942,919 Đại Cao Thủ
46. 1,942,201 Vàng IV
47. 1,939,744 Vàng IV
48. 1,933,809 ngọc lục bảo II
49. 1,921,624 -
50. 1,916,032 Bạch Kim III
51. 1,911,390 ngọc lục bảo I
52. 1,895,034 -
53. 1,890,118 Bạch Kim IV
54. 1,886,883 ngọc lục bảo II
55. 1,875,797 -
56. 1,871,965 Đồng III
57. 1,864,774 Kim Cương I
58. 1,855,371 Kim Cương II
59. 1,853,835 Sắt II
60. 1,853,739 -
61. 1,837,050 ngọc lục bảo II
62. 1,824,216 Kim Cương I
63. 1,805,199 Kim Cương IV
64. 1,794,971 ngọc lục bảo I
65. 1,787,885 ngọc lục bảo III
66. 1,781,602 -
67. 1,775,578 Kim Cương I
68. 1,769,622 ngọc lục bảo III
69. 1,763,367 ngọc lục bảo II
70. 1,759,831 -
71. 1,756,017 -
72. 1,753,456 -
73. 1,746,345 Vàng II
74. 1,741,268 Bạch Kim I
75. 1,735,637 Kim Cương I
76. 1,722,926 -
77. 1,717,297 -
78. 1,712,605 Bạc IV
79. 1,698,875 -
80. 1,698,539 Bạch Kim III
81. 1,695,241 Vàng III
82. 1,693,369 Đồng IV
83. 1,686,199 -
84. 1,678,589 Đồng IV
85. 1,678,510 -
86. 1,668,401 -
87. 1,666,692 Bạch Kim IV
88. 1,659,911 -
89. 1,651,535 -
90. 1,649,993 -
91. 1,641,433 -
92. 1,627,525 Bạch Kim III
93. 1,617,955 Kim Cương III
94. 1,616,292 Bạch Kim IV
95. 1,615,972 ngọc lục bảo III
96. 1,610,019 -
97. 1,592,339 -
98. 1,592,136 Kim Cương III
99. 1,588,831 Đồng III
100. 1,584,310 Bạc I