Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,262,609 Cao Thủ
2. 2,178,204 -
3. 1,835,722 -
4. 1,805,315 -
5. 1,784,303 Bạc III
6. 1,733,650 -
7. 1,646,275 -
8. 1,628,714 -
9. 1,512,750 -
10. 1,464,332 Bạc IV
11. 1,443,202 Bạc III
12. 1,383,537 -
13. 1,338,713 ngọc lục bảo IV
14. 1,292,719 -
15. 1,283,150 Vàng II
16. 1,263,455 Bạch Kim II
17. 1,242,609 Bạch Kim IV
18. 1,169,748 ngọc lục bảo I
19. 1,151,200 -
20. 1,119,846 -
21. 1,114,508 -
22. 1,097,557 -
23. 1,091,153 Cao Thủ
24. 1,083,292 -
25. 1,073,926 Bạch Kim II
26. 1,050,989 -
27. 1,048,033 -
28. 1,030,251 -
29. 1,003,638 Bạch Kim IV
30. 999,108 Đồng III
31. 987,821 -
32. 968,671 -
33. 931,757 -
34. 925,654 -
35. 925,232 -
36. 920,476 Bạc II
37. 905,642 -
38. 903,759 -
39. 900,100 -
40. 900,040 Bạch Kim IV
41. 883,996 -
42. 873,570 ngọc lục bảo IV
43. 865,326 -
44. 863,101 Đồng IV
45. 859,881 Vàng IV
46. 830,797 Bạc III
47. 830,023 ngọc lục bảo I
48. 828,487 Bạc I
49. 826,298 Bạch Kim II
50. 825,680 -
51. 806,703 -
52. 797,359 -
53. 796,062 -
54. 794,919 Bạch Kim II
55. 788,600 Sắt I
56. 788,445 -
57. 782,808 -
58. 781,717 -
59. 776,813 ngọc lục bảo III
60. 769,042 Bạch Kim II
61. 761,911 Bạc III
62. 758,661 Bạc I
63. 757,795 Kim Cương I
64. 756,338 Bạc II
65. 750,512 Bạch Kim II
66. 745,683 Kim Cương IV
67. 742,649 -
68. 742,117 -
69. 741,252 Đồng IV
70. 740,900 -
71. 740,558 -
72. 737,474 Bạc IV
73. 736,136 -
74. 731,395 Bạch Kim I
75. 726,199 Bạc III
76. 717,425 ngọc lục bảo II
77. 708,576 -
78. 707,086 -
79. 706,585 -
80. 702,466 Sắt II
81. 691,078 Bạc IV
82. 690,092 ngọc lục bảo IV
83. 686,093 Bạch Kim IV
84. 686,005 Bạch Kim IV
85. 683,504 -
86. 683,218 -
87. 683,181 -
88. 680,709 -
89. 680,437 -
90. 679,114 Bạch Kim II
91. 671,415 -
92. 670,390 Bạch Kim III
93. 668,494 -
94. 660,604 -
95. 658,395 -
96. 658,280 -
97. 657,764 -
98. 655,393 ngọc lục bảo IV
99. 648,975 -
100. 648,782 -