Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 454,722 Đồng II
2. 305,012 Đồng IV
3. 222,437 Vàng I
4. 216,580 Bạc I
5. 178,983 Đồng IV
6. 157,063 ngọc lục bảo III
7. 150,727 -
8. 133,329 Sắt III
9. 130,470 -
10. 125,408 -
11. 111,444 Bạc IV
12. 109,663 ngọc lục bảo III
13. 109,257 -
14. 104,639 -
15. 102,297 Kim Cương II
16. 98,570 Sắt II
17. 96,931 -
18. 94,769 ngọc lục bảo III
19. 92,967 ngọc lục bảo IV
20. 92,115 -
21. 91,647 -
22. 91,641 -
23. 90,062 -
24. 89,465 Bạch Kim II
25. 85,886 Bạch Kim II
26. 85,719 Vàng I
27. 85,026 -
28. 83,379 Sắt III
29. 82,469 -
30. 81,502 ngọc lục bảo IV
31. 80,203 Kim Cương II
32. 79,354 Vàng IV
33. 79,119 -
34. 79,042 -
35. 78,832 -
36. 78,067 -
37. 77,514 Vàng IV
38. 77,298 Bạch Kim I
39. 75,304 -
40. 74,591 -
41. 73,389 -
42. 73,258 ngọc lục bảo III
43. 71,800 Bạch Kim II
44. 71,369 Đồng III
45. 70,852 ngọc lục bảo IV
46. 70,717 -
47. 70,603 -
48. 70,577 Bạc IV
49. 70,455 -
50. 70,202 Đồng I
51. 69,859 -
52. 69,390 -
53. 69,074 Vàng II
54. 68,304 ngọc lục bảo IV
55. 68,238 -
56. 67,534 ngọc lục bảo IV
57. 67,532 -
58. 66,390 -
59. 66,253 Kim Cương III
60. 65,814 -
61. 65,721 Bạch Kim II
62. 65,706 Bạch Kim II
63. 65,602 Vàng IV
64. 65,355 Vàng IV
65. 65,138 -
66. 64,941 -
67. 64,751 Bạch Kim IV
68. 64,672 Bạc II
69. 64,528 Bạch Kim I
70. 64,368 -
71. 64,218 Sắt IV
72. 64,180 Kim Cương III
73. 64,144 Đồng III
74. 64,134 Kim Cương IV
75. 63,682 ngọc lục bảo I
76. 63,389 Vàng I
77. 63,344 Bạch Kim II
78. 63,089 -
79. 63,018 Bạc IV
80. 62,077 -
81. 62,011 -
82. 61,929 Vàng III
83. 61,122 -
84. 60,565 -
85. 60,200 Cao Thủ
86. 59,833 -
87. 59,344 -
88. 59,089 ngọc lục bảo IV
89. 58,987 -
90. 58,752 -
91. 58,385 Bạch Kim IV
92. 58,185 ngọc lục bảo I
93. 57,686 -
94. 57,457 Bạc IV
95. 57,420 -
96. 57,107 Bạch Kim IV
97. 57,090 -
98. 56,811 Vàng IV
99. 56,633 Bạch Kim II
100. 56,360 Bạch Kim I