Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,770,417 Bạch Kim II
2. 2,449,006 -
3. 1,998,881 Bạch Kim IV
4. 1,897,367 Thách Đấu
5. 1,621,951 ngọc lục bảo II
6. 1,596,920 Vàng IV
7. 1,556,370 Bạc I
8. 1,522,916 -
9. 1,358,387 Bạch Kim II
10. 1,275,827 -
11. 1,260,631 ngọc lục bảo IV
12. 1,244,380 -
13. 1,166,498 -
14. 1,161,867 -
15. 1,142,721 -
16. 1,098,813 -
17. 1,096,714 ngọc lục bảo IV
18. 1,083,026 -
19. 1,039,530 -
20. 1,031,196 -
21. 985,407 -
22. 900,923 -
23. 848,453 -
24. 842,248 Vàng II
25. 836,585 ngọc lục bảo III
26. 791,675 -
27. 789,031 -
28. 784,644 ngọc lục bảo III
29. 772,356 -
30. 769,165 -
31. 768,291 -
32. 766,646 Vàng II
33. 760,040 -
34. 758,720 Vàng IV
35. 751,817 -
36. 719,323 -
37. 717,913 Bạch Kim III
38. 712,478 -
39. 697,400 Bạc IV
40. 692,737 -
41. 688,663 -
42. 686,725 -
43. 674,346 -
44. 671,027 -
45. 670,151 Đồng II
46. 668,601 Cao Thủ
47. 668,445 -
48. 663,432 -
49. 650,714 -
50. 637,016 Vàng I
51. 636,813 Sắt I
52. 635,268 ngọc lục bảo IV
53. 631,246 -
54. 617,667 -
55. 613,887 -
56. 613,130 Vàng III
57. 608,127 Bạch Kim IV
58. 581,484 Sắt II
59. 581,047 -
60. 565,206 -
61. 565,068 Bạch Kim II
62. 563,852 -
63. 553,919 -
64. 552,278 -
65. 551,775 Bạch Kim I
66. 545,452 -
67. 541,934 -
68. 534,102 Bạc III
69. 530,481 Vàng IV
70. 529,004 ngọc lục bảo IV
71. 523,097 Vàng IV
72. 522,987 Kim Cương III
73. 522,805 -
74. 521,179 -
75. 521,096 Bạch Kim I
76. 520,325 -
77. 518,067 Kim Cương III
78. 500,621 -
79. 500,525 Bạc II
80. 499,926 -
81. 491,121 -
82. 489,235 -
83. 488,184 Bạch Kim I
84. 486,267 -
85. 485,413 -
86. 484,334 -
87. 484,016 Đồng III
88. 482,806 -
89. 480,983 -
90. 473,741 -
91. 473,597 Kim Cương IV
92. 469,788 -
93. 464,329 -
94. 464,224 ngọc lục bảo III
95. 462,708 -
96. 461,893 -
97. 461,640 Kim Cương IV
98. 461,622 Bạc III
99. 450,228 -
100. 441,796 -