Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,872,541 Sắt IV
2. 1,981,290 Sắt III
3. 1,743,889 -
4. 1,725,445 Kim Cương II
5. 1,655,622 Bạch Kim III
6. 1,197,663 -
7. 1,197,443 -
8. 1,195,274 -
9. 1,165,820 -
10. 1,134,921 -
11. 1,102,317 -
12. 1,041,819 -
13. 1,041,399 -
14. 962,363 Vàng IV
15. 927,571 -
16. 909,961 Bạc III
17. 867,478 -
18. 830,022 Bạch Kim II
19. 816,739 ngọc lục bảo IV
20. 813,240 -
21. 737,619 -
22. 693,824 -
23. 692,235 -
24. 689,620 -
25. 687,629 Bạch Kim II
26. 680,974 Kim Cương IV
27. 673,357 -
28. 671,850 Kim Cương IV
29. 667,559 -
30. 667,402 Đồng III
31. 653,174 -
32. 648,198 -
33. 648,040 -
34. 644,001 Bạc II
35. 638,220 -
36. 625,773 -
37. 617,704 Bạch Kim IV
38. 617,365 -
39. 603,429 Đồng IV
40. 600,355 -
41. 600,119 -
42. 592,904 ngọc lục bảo IV
43. 592,599 ngọc lục bảo IV
44. 589,005 Kim Cương II
45. 584,473 Bạch Kim II
46. 580,816 -
47. 574,360 -
48. 572,244 -
49. 568,220 -
50. 560,511 -
51. 552,223 -
52. 544,450 Kim Cương II
53. 537,033 -
54. 534,385 -
55. 531,789 -
56. 526,965 -
57. 523,504 -
58. 522,260 Đồng IV
59. 517,832 -
60. 517,698 -
61. 515,077 -
62. 509,068 Bạch Kim IV
63. 507,437 -
64. 505,753 -
65. 505,198 Bạch Kim III
66. 502,455 Đồng I
67. 500,792 -
68. 499,713 Bạch Kim III
69. 490,153 ngọc lục bảo IV
70. 486,096 Bạch Kim I
71. 481,005 -
72. 480,522 Vàng III
73. 479,905 -
74. 478,468 -
75. 474,916 -
76. 473,076 -
77. 471,509 Vàng III
78. 468,465 Bạc III
79. 460,693 Sắt II
80. 460,570 Bạc III
81. 458,804 -
82. 458,583 Bạch Kim I
83. 453,082 -
84. 449,571 -
85. 448,391 -
86. 440,043 -
87. 437,983 -
88. 437,180 Kim Cương IV
89. 436,641 -
90. 431,461 -
91. 428,185 -
92. 422,102 -
93. 418,806 -
94. 417,667 -
95. 417,579 -
96. 417,018 -
97. 416,651 -
98. 412,058 -
99. 408,221 Bạc IV
100. 407,822 -