Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,042,900 -
2. 926,982 -
3. 917,734 Vàng IV
4. 893,252 Vàng III
5. 854,796 -
6. 827,585 -
7. 719,717 -
8. 648,007 ngọc lục bảo IV
9. 644,042 -
10. 642,197 -
11. 599,447 -
12. 569,843 Bạc IV
13. 540,962 Bạch Kim IV
14. 540,142 Vàng III
15. 538,097 Đồng I
16. 530,766 -
17. 530,628 Đồng III
18. 520,961 -
19. 519,342 Bạch Kim II
20. 481,651 -
21. 456,735 ngọc lục bảo III
22. 434,906 -
23. 423,481 -
24. 412,830 Bạc IV
25. 406,719 -
26. 404,614 Kim Cương III
27. 402,741 Bạch Kim III
28. 394,718 -
29. 389,617 -
30. 389,101 ngọc lục bảo IV
31. 387,067 Đồng III
32. 385,757 Đồng II
33. 372,941 -
34. 369,348 Bạch Kim III
35. 368,003 -
36. 360,243 Bạch Kim IV
37. 357,428 Vàng II
38. 353,552 -
39. 345,551 -
40. 344,551 Cao Thủ
41. 338,731 -
42. 336,834 ngọc lục bảo IV
43. 335,797 Bạc II
44. 335,737 Vàng IV
45. 332,795 Sắt II
46. 330,974 -
47. 329,443 Vàng II
48. 326,824 -
49. 325,426 ngọc lục bảo IV
50. 324,642 -
51. 321,866 -
52. 321,817 Vàng III
53. 321,724 Đồng II
54. 318,365 -
55. 317,807 -
56. 317,126 -
57. 316,998 -
58. 316,582 Bạch Kim II
59. 316,545 -
60. 314,787 Vàng IV
61. 312,110 -
62. 312,065 -
63. 311,151 -
64. 310,501 Bạc III
65. 309,109 Kim Cương IV
66. 307,517 Vàng IV
67. 305,438 Vàng II
68. 303,093 -
69. 300,704 -
70. 300,517 -
71. 285,968 -
72. 283,399 Kim Cương II
73. 281,877 -
74. 281,799 -
75. 280,157 -
76. 278,343 ngọc lục bảo I
77. 278,292 -
78. 277,935 -
79. 276,783 -
80. 274,299 Vàng III
81. 272,321 -
82. 269,778 Bạch Kim II
83. 268,753 -
84. 268,740 -
85. 266,347 -
86. 264,742 Bạch Kim IV
87. 264,670 -
88. 264,479 Kim Cương I
89. 263,168 -
90. 262,932 -
91. 258,488 -
92. 258,370 Bạch Kim II
93. 258,144 -
94. 258,009 Đồng II
95. 257,406 Bạc I
96. 257,377 Bạch Kim II
97. 254,581 Bạc III
98. 253,270 -
99. 251,931 -
100. 250,819 -