Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,585,774 -
2. 1,388,839 -
3. 1,376,119 -
4. 1,295,062 ngọc lục bảo II
5. 1,225,621 -
6. 1,213,891 ngọc lục bảo IV
7. 1,164,878 -
8. 1,104,374 -
9. 1,082,929 Đồng II
10. 1,023,471 -
11. 970,894 -
12. 934,058 -
13. 933,441 -
14. 910,321 Bạch Kim II
15. 901,514 -
16. 896,975 -
17. 861,862 Bạc II
18. 851,410 Đồng III
19. 846,438 Bạch Kim IV
20. 841,179 -
21. 829,913 -
22. 826,310 -
23. 817,762 -
24. 795,841 Bạc II
25. 783,745 Bạch Kim III
26. 781,800 -
27. 758,975 ngọc lục bảo IV
28. 721,442 ngọc lục bảo IV
29. 720,667 -
30. 706,197 Vàng IV
31. 704,669 Kim Cương IV
32. 700,976 Vàng II
33. 674,270 -
34. 672,218 -
35. 644,936 -
36. 644,217 -
37. 639,859 -
38. 631,562 Đồng III
39. 625,976 -
40. 623,844 -
41. 622,034 -
42. 617,545 Kim Cương III
43. 617,266 Bạch Kim II
44. 611,538 -
45. 611,307 Bạch Kim IV
46. 607,668 ngọc lục bảo IV
47. 589,620 -
48. 586,156 -
49. 585,757 Bạc III
50. 584,527 -
51. 583,922 Sắt I
52. 583,364 Kim Cương III
53. 579,676 -
54. 571,390 -
55. 566,065 Bạc I
56. 564,963 -
57. 560,960 -
58. 560,401 -
59. 555,666 ngọc lục bảo II
60. 548,706 -
61. 545,677 -
62. 545,590 -
63. 539,033 -
64. 537,982 -
65. 536,409 -
66. 534,519 -
67. 533,382 -
68. 529,910 Vàng III
69. 528,347 -
70. 528,344 -
71. 527,288 -
72. 521,578 -
73. 519,777 Cao Thủ
74. 516,720 Bạc I
75. 507,654 -
76. 505,446 -
77. 500,012 -
78. 496,260 Bạc I
79. 493,361 ngọc lục bảo IV
80. 486,872 -
81. 481,406 Bạc I
82. 480,316 -
83. 479,176 Đồng IV
84. 478,666 -
85. 477,996 -
86. 476,313 -
87. 474,038 ngọc lục bảo IV
88. 465,523 Cao Thủ
89. 464,370 Vàng I
90. 459,861 -
91. 456,815 -
92. 456,495 -
93. 454,370 -
94. 453,361 -
95. 452,956 Bạc III
96. 451,096 Đồng II
97. 450,380 -
98. 449,251 -
99. 448,920 -
100. 446,999 -