Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,225,585 Vàng I
2. 3,057,229 -
3. 2,828,332 Kim Cương IV
4. 2,826,398 ngọc lục bảo III
5. 2,320,173 Kim Cương I
6. 2,255,969 -
7. 2,243,151 ngọc lục bảo II
8. 2,216,351 ngọc lục bảo IV
9. 2,194,546 Bạc III
10. 2,152,159 ngọc lục bảo III
11. 2,129,805 -
12. 2,104,117 Bạch Kim III
13. 2,083,663 Vàng IV
14. 1,937,978 Bạc II
15. 1,851,057 ngọc lục bảo II
16. 1,794,670 Bạc II
17. 1,760,389 -
18. 1,708,193 Bạc IV
19. 1,696,872 -
20. 1,690,200 -
21. 1,688,673 Sắt II
22. 1,683,118 -
23. 1,650,961 ngọc lục bảo IV
24. 1,637,796 -
25. 1,611,861 -
26. 1,601,218 Bạch Kim II
27. 1,597,167 -
28. 1,581,818 ngọc lục bảo III
29. 1,572,077 Vàng IV
30. 1,557,231 Bạch Kim I
31. 1,553,736 -
32. 1,539,125 Bạc I
33. 1,535,779 Bạc II
34. 1,520,071 Bạch Kim IV
35. 1,501,435 ngọc lục bảo III
36. 1,487,680 Bạch Kim IV
37. 1,469,045 Vàng I
38. 1,467,759 Vàng II
39. 1,458,180 Bạc II
40. 1,441,926 ngọc lục bảo II
41. 1,440,952 -
42. 1,438,238 -
43. 1,413,949 -
44. 1,413,536 -
45. 1,395,094 ngọc lục bảo IV
46. 1,392,192 ngọc lục bảo IV
47. 1,386,361 -
48. 1,384,097 -
49. 1,371,822 Bạc II
50. 1,369,648 ngọc lục bảo IV
51. 1,367,265 Đồng IV
52. 1,358,785 ngọc lục bảo I
53. 1,353,921 Kim Cương III
54. 1,353,558 Vàng I
55. 1,351,365 -
56. 1,346,615 Vàng IV
57. 1,345,549 Đồng II
58. 1,344,275 Vàng II
59. 1,336,210 -
60. 1,335,362 -
61. 1,330,686 Bạch Kim I
62. 1,309,172 Bạc I
63. 1,308,704 Bạc I
64. 1,302,296 Đồng I
65. 1,301,283 ngọc lục bảo II
66. 1,301,170 Bạch Kim I
67. 1,298,716 -
68. 1,298,259 -
69. 1,298,148 Bạch Kim II
70. 1,289,711 -
71. 1,267,533 Bạc II
72. 1,264,571 -
73. 1,259,454 -
74. 1,255,891 ngọc lục bảo IV
75. 1,253,918 -
76. 1,249,598 -
77. 1,247,453 Bạch Kim IV
78. 1,233,747 Vàng IV
79. 1,230,576 Kim Cương III
80. 1,222,967 Đồng III
81. 1,222,311 -
82. 1,221,341 ngọc lục bảo III
83. 1,209,796 ngọc lục bảo IV
84. 1,206,562 Bạch Kim III
85. 1,205,633 -
86. 1,202,420 -
87. 1,201,558 -
88. 1,183,059 ngọc lục bảo IV
89. 1,181,790 Đồng III
90. 1,177,165 Bạch Kim II
91. 1,177,072 Vàng IV
92. 1,174,578 -
93. 1,169,552 Kim Cương II
94. 1,166,473 -
95. 1,165,893 Kim Cương IV
96. 1,164,949 -
97. 1,164,887 Bạc II
98. 1,158,921 Kim Cương IV
99. 1,157,762 ngọc lục bảo IV
100. 1,156,750 Bạch Kim I