Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,127,985 Bạch Kim III
2. 3,736,581 ngọc lục bảo III
3. 3,067,886 Vàng IV
4. 2,967,069 -
5. 2,848,062 -
6. 2,667,911 -
7. 2,483,946 Bạch Kim III
8. 2,422,087 -
9. 2,399,863 -
10. 2,361,741 Kim Cương I
11. 2,325,677 -
12. 2,258,831 Cao Thủ
13. 2,237,013 Vàng IV
14. 2,059,358 Bạch Kim IV
15. 2,023,077 -
16. 1,995,906 Vàng I
17. 1,984,251 -
18. 1,914,861 ngọc lục bảo I
19. 1,906,087 -
20. 1,894,023 ngọc lục bảo III
21. 1,893,277 -
22. 1,850,760 Bạch Kim IV
23. 1,840,328 Bạch Kim II
24. 1,835,284 ngọc lục bảo II
25. 1,812,041 Bạch Kim II
26. 1,807,200 -
27. 1,783,666 -
28. 1,771,097 -
29. 1,766,583 ngọc lục bảo IV
30. 1,750,060 Kim Cương IV
31. 1,738,451 -
32. 1,709,490 -
33. 1,707,938 ngọc lục bảo I
34. 1,706,635 -
35. 1,700,256 Đồng I
36. 1,697,824 Bạc I
37. 1,670,757 Vàng III
38. 1,659,301 -
39. 1,649,292 -
40. 1,643,975 -
41. 1,630,432 -
42. 1,630,262 -
43. 1,625,002 -
44. 1,604,379 -
45. 1,602,445 -
46. 1,545,455 Kim Cương II
47. 1,527,856 -
48. 1,525,304 ngọc lục bảo II
49. 1,525,031 Kim Cương I
50. 1,521,379 -
51. 1,501,545 -
52. 1,483,333 -
53. 1,466,708 Vàng II
54. 1,462,981 ngọc lục bảo III
55. 1,457,864 ngọc lục bảo I
56. 1,452,429 -
57. 1,443,786 ngọc lục bảo IV
58. 1,436,406 -
59. 1,435,870 -
60. 1,421,753 Bạc I
61. 1,419,414 -
62. 1,415,437 -
63. 1,382,250 Bạch Kim III
64. 1,380,278 -
65. 1,370,440 -
66. 1,359,467 -
67. 1,358,042 -
68. 1,331,326 -
69. 1,323,503 -
70. 1,318,526 -
71. 1,314,264 Kim Cương IV
72. 1,309,097 -
73. 1,308,860 -
74. 1,301,366 -
75. 1,294,686 ngọc lục bảo II
76. 1,286,066 -
77. 1,279,278 Kim Cương IV
78. 1,275,442 -
79. 1,270,343 Vàng I
80. 1,269,823 Bạch Kim II
81. 1,267,620 -
82. 1,265,072 ngọc lục bảo II
83. 1,256,861 -
84. 1,254,356 -
85. 1,237,878 Bạch Kim III
86. 1,234,169 Bạc II
87. 1,230,865 -
88. 1,224,388 -
89. 1,214,242 -
90. 1,205,093 -
91. 1,197,211 -
92. 1,184,972 Kim Cương II
93. 1,171,020 Bạch Kim III
94. 1,161,698 Cao Thủ
95. 1,161,689 -
96. 1,156,024 -
97. 1,149,803 Bạc IV
98. 1,149,751 -
99. 1,149,619 Bạch Kim II
100. 1,147,388 Bạch Kim IV