Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,989,443 Kim Cương II
2. 4,748,494 Kim Cương IV
3. 3,687,651 Cao Thủ
4. 3,644,563 Bạch Kim I
5. 3,365,887 Cao Thủ
6. 3,297,667 ngọc lục bảo IV
7. 3,224,151 -
8. 2,698,718 Kim Cương IV
9. 2,547,289 -
10. 2,522,960 -
11. 2,510,927 -
12. 2,500,236 -
13. 2,488,677 Vàng III
14. 2,420,517 Bạc II
15. 2,410,640 Bạch Kim II
16. 2,370,141 ngọc lục bảo IV
17. 2,348,016 -
18. 2,341,868 -
19. 2,326,615 ngọc lục bảo III
20. 2,236,552 -
21. 2,219,722 ngọc lục bảo IV
22. 2,156,045 Kim Cương II
23. 2,147,080 Vàng IV
24. 2,124,119 ngọc lục bảo I
25. 2,096,819 ngọc lục bảo III
26. 2,086,114 -
27. 1,987,215 Kim Cương I
28. 1,958,980 Bạc IV
29. 1,945,818 Bạch Kim I
30. 1,932,261 Cao Thủ
31. 1,928,122 Bạc II
32. 1,922,351 -
33. 1,914,278 ngọc lục bảo IV
34. 1,908,783 Cao Thủ
35. 1,907,943 ngọc lục bảo IV
36. 1,899,156 Bạc III
37. 1,868,910 -
38. 1,862,654 Kim Cương I
39. 1,853,766 -
40. 1,841,068 Bạch Kim IV
41. 1,778,151 Bạc IV
42. 1,767,300 -
43. 1,758,909 Bạch Kim II
44. 1,755,090 ngọc lục bảo IV
45. 1,751,493 -
46. 1,716,679 Bạc III
47. 1,700,248 Vàng III
48. 1,688,407 ngọc lục bảo II
49. 1,673,939 Vàng IV
50. 1,673,671 -
51. 1,663,606 -
52. 1,646,862 Bạch Kim II
53. 1,641,569 ngọc lục bảo IV
54. 1,625,652 Bạch Kim IV
55. 1,623,044 -
56. 1,614,109 -
57. 1,606,184 -
58. 1,557,168 Vàng I
59. 1,552,330 ngọc lục bảo IV
60. 1,551,088 -
61. 1,535,947 Bạch Kim III
62. 1,528,200 -
63. 1,524,937 Bạch Kim IV
64. 1,490,852 Kim Cương III
65. 1,486,412 -
66. 1,485,278 Bạch Kim I
67. 1,481,806 ngọc lục bảo II
68. 1,474,865 ngọc lục bảo II
69. 1,470,236 ngọc lục bảo IV
70. 1,469,439 ngọc lục bảo II
71. 1,466,786 -
72. 1,464,012 -
73. 1,452,135 Đồng III
74. 1,449,888 ngọc lục bảo IV
75. 1,441,761 -
76. 1,417,157 Vàng IV
77. 1,413,075 Bạc IV
78. 1,410,197 -
79. 1,408,365 Đại Cao Thủ
80. 1,404,761 Bạch Kim III
81. 1,403,324 Bạch Kim I
82. 1,402,049 -
83. 1,389,821 -
84. 1,382,055 ngọc lục bảo IV
85. 1,379,075 -
86. 1,374,384 -
87. 1,372,764 -
88. 1,363,543 Đồng III
89. 1,355,797 -
90. 1,351,570 Bạch Kim I
91. 1,340,099 Bạch Kim III
92. 1,337,937 -
93. 1,337,848 ngọc lục bảo III
94. 1,335,310 -
95. 1,334,106 Bạch Kim II
96. 1,332,110 -
97. 1,331,954 -
98. 1,324,880 Kim Cương II
99. 1,317,480 -
100. 1,312,685 -