Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,020,024 -
2. 2,296,974 Bạc IV
3. 2,256,183 Bạc II
4. 2,228,142 ngọc lục bảo II
5. 2,205,561 ngọc lục bảo III
6. 2,194,422 -
7. 1,872,081 Bạch Kim IV
8. 1,842,733 -
9. 1,826,625 -
10. 1,815,948 Kim Cương III
11. 1,773,185 Bạc I
12. 1,754,956 Đồng II
13. 1,719,440 -
14. 1,711,317 Kim Cương IV
15. 1,643,672 Bạch Kim IV
16. 1,561,918 -
17. 1,473,254 -
18. 1,372,819 Bạch Kim I
19. 1,371,789 -
20. 1,369,120 Sắt III
21. 1,339,302 -
22. 1,315,189 Bạch Kim II
23. 1,308,639 ngọc lục bảo III
24. 1,303,554 -
25. 1,267,218 -
26. 1,253,894 Đồng III
27. 1,236,785 -
28. 1,235,701 ngọc lục bảo I
29. 1,228,824 Bạch Kim IV
30. 1,226,753 -
31. 1,202,939 -
32. 1,201,322 Bạch Kim I
33. 1,190,193 -
34. 1,179,055 Đồng I
35. 1,177,512 Bạc II
36. 1,171,888 -
37. 1,150,746 Bạch Kim III
38. 1,140,491 Sắt I
39. 1,131,701 Thách Đấu
40. 1,123,800 -
41. 1,116,676 -
42. 1,083,706 Bạc III
43. 1,076,759 Bạc III
44. 1,059,045 -
45. 1,042,731 -
46. 1,041,301 -
47. 1,038,627 -
48. 1,037,122 Bạc IV
49. 1,004,859 -
50. 997,980 -
51. 986,568 -
52. 983,765 -
53. 942,726 Vàng II
54. 940,831 Bạch Kim I
55. 939,320 -
56. 935,396 -
57. 918,475 Đồng IV
58. 917,505 -
59. 916,312 Vàng III
60. 915,398 Vàng II
61. 914,520 -
62. 912,032 Bạch Kim IV
63. 903,771 ngọc lục bảo III
64. 902,056 -
65. 898,833 Cao Thủ
66. 898,804 -
67. 893,776 -
68. 892,905 -
69. 887,370 Bạc II
70. 884,165 ngọc lục bảo III
71. 881,097 -
72. 864,749 -
73. 859,728 Bạc IV
74. 857,099 -
75. 851,007 -
76. 849,670 -
77. 845,030 -
78. 844,932 -
79. 830,599 Kim Cương IV
80. 824,693 ngọc lục bảo IV
81. 821,968 Đồng III
82. 821,275 -
83. 814,281 -
84. 813,928 Vàng II
85. 811,535 Đồng II
86. 808,548 -
87. 805,761 Vàng IV
88. 804,071 Đồng II
89. 800,325 -
90. 798,773 Đồng II
91. 798,726 -
92. 787,733 Vàng III
93. 787,449 -
94. 779,799 -
95. 769,748 Bạch Kim IV
96. 751,512 Sắt II
97. 750,223 -
98. 748,315 -
99. 746,213 -
100. 740,347 ngọc lục bảo II